| # Vietnamese translation for BinUtils. |
| # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: binutils-2.20.1\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
| "POT-Creation-Date: 2010-03-03 14:57+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:20+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| |
| #: addr2line.c:76 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" |
| |
| #: addr2line.c:77 |
| #, c-format |
| msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" |
| msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" |
| |
| #: addr2line.c:78 |
| #, c-format |
| msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" |
| msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n" |
| |
| #: addr2line.c:79 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n" |
| " -i --inlines Unwind inlined functions\n" |
| " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n" |
| " -s --basenames Strip directory names\n" |
| " -f --functions Show function names\n" |
| " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n" |
| " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n" |
| " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n" |
| " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" |
| " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n" |
| " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n" |
| " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n" |
| " -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n" |
| " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n" |
| "\n" |
| |
| #: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3838 dllwrap.c:510 |
| #: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2935 size.c:99 |
| #: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s\n" |
| msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" |
| |
| #: addr2line.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot get addresses from archive" |
| msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" |
| |
| #: addr2line.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot find section %s" |
| msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" |
| |
| #: addr2line.c:375 nm.c:1554 objdump.c:3234 |
| #, c-format |
| msgid "unknown demangling style `%s'" |
| msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" |
| |
| #: ar.c:218 |
| #, c-format |
| msgid "no entry %s in archive\n" |
| msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" |
| |
| #: ar.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" |
| |
| #: ar.c:243 |
| #, c-format |
| msgid " %s -M [<mri-script]\n" |
| msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n" |
| |
| #: ar.c:244 |
| #, c-format |
| msgid " commands:\n" |
| msgstr " lệnh:\n" |
| |
| #: ar.c:245 |
| #, c-format |
| msgid " d - delete file(s) from the archive\n" |
| msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n" |
| |
| #: ar.c:246 |
| #, c-format |
| msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" |
| msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:247 |
| #, c-format |
| msgid " p - print file(s) found in the archive\n" |
| msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:248 |
| #, c-format |
| msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" |
| msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n" |
| |
| #: ar.c:249 |
| #, c-format |
| msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" |
| msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" |
| |
| #: ar.c:250 |
| #, c-format |
| msgid " t - display contents of archive\n" |
| msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n" |
| |
| #: ar.c:251 |
| #, c-format |
| msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" |
| msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" |
| |
| #: ar.c:252 |
| #, c-format |
| msgid " command specific modifiers:\n" |
| msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" |
| |
| #: ar.c:253 |
| #, c-format |
| msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" |
| msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n" |
| |
| #: ar.c:254 |
| #, c-format |
| msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" |
| msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n" |
| |
| #: ar.c:255 |
| #, c-format |
| msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n" |
| msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n" |
| |
| #: ar.c:256 |
| #, c-format |
| msgid " [N] - use instance [count] of name\n" |
| msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n" |
| |
| #: ar.c:257 |
| #, c-format |
| msgid " [f] - truncate inserted file names\n" |
| msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n" |
| |
| #: ar.c:258 |
| #, c-format |
| msgid " [P] - use full path names when matching\n" |
| msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n" |
| |
| #: ar.c:259 |
| #, c-format |
| msgid " [o] - preserve original dates\n" |
| msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n" |
| |
| #: ar.c:260 |
| #, c-format |
| msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n" |
| msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n" |
| |
| #: ar.c:261 |
| #, c-format |
| msgid " generic modifiers:\n" |
| msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" |
| |
| #: ar.c:262 |
| #, c-format |
| msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" |
| msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n" |
| |
| #: ar.c:263 |
| #, c-format |
| msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" |
| msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n" |
| |
| #: ar.c:264 |
| #, c-format |
| msgid " [S] - do not build a symbol table\n" |
| msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n" |
| |
| #: ar.c:265 |
| #, c-format |
| msgid " [T] - make a thin archive\n" |
| msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n" |
| |
| #: ar.c:266 |
| #, c-format |
| msgid " [v] - be verbose\n" |
| msgstr " [v] • xuất chi tiết\n" |
| |
| #: ar.c:267 |
| #, c-format |
| msgid " [V] - display the version number\n" |
| msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n" |
| |
| #: ar.c:268 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> - read options from <file>\n" |
| msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| |
| #: ar.c:270 |
| #, c-format |
| msgid " optional:\n" |
| msgstr " vẫn tùy chọn:\n" |
| |
| #: ar.c:271 |
| #, c-format |
| msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n" |
| msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| |
| #: ar.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [options] archive\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" |
| |
| #: ar.c:279 |
| #, c-format |
| msgid " Generate an index to speed access to archives\n" |
| msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n" |
| |
| #: ar.c:280 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| msgstr "" |
| "Tuỳ chọn:\n" |
| " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| |
| #: ar.c:283 |
| #, c-format |
| msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n" |
| msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| |
| #: ar.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -t Update the archive's symbol map timestamp\n" |
| " -h --help Print this help message\n" |
| " -v --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" |
| |
| #: ar.c:512 nm.c:1626 |
| #, c-format |
| msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" |
| msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" |
| |
| #: ar.c:539 |
| msgid "two different operation options specified" |
| msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau" |
| |
| #: ar.c:620 |
| #, c-format |
| msgid "illegal option -- %c" |
| msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c" |
| |
| #: ar.c:663 |
| msgid "no operation specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ thao tác" |
| |
| #: ar.c:666 |
| msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." |
| msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." |
| |
| #: ar.c:669 |
| msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." |
| msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »." |
| |
| #: ar.c:677 |
| msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." |
| msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." |
| |
| #: ar.c:680 |
| msgid "Value for `N' must be positive." |
| msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." |
| |
| #: ar.c:692 |
| msgid "`x' cannot be used on thin archives." |
| msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh." |
| |
| #: ar.c:733 |
| #, c-format |
| msgid "internal error -- this option not implemented" |
| msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" |
| |
| #: ar.c:802 |
| #, c-format |
| msgid "creating %s" |
| msgstr "đang tạo %s" |
| |
| #: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2027 |
| #, c-format |
| msgid "internal stat error on %s" |
| msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: ar.c:855 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "<%s>\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "<%s>\n" |
| "\n" |
| |
| #: ar.c:871 ar.c:939 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a valid archive" |
| msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" |
| |
| #: ar.c:1139 |
| #, c-format |
| msgid "No member named `%s'\n" |
| msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n" |
| |
| #: ar.c:1189 |
| #, c-format |
| msgid "no entry %s in archive %s!" |
| msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." |
| |
| #: ar.c:1328 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no archive map to update" |
| msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" |
| |
| #: arsup.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "No entry %s in archive.\n" |
| msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" |
| |
| #: arsup.c:114 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open file %s\n" |
| msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" |
| |
| #: arsup.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open output archive %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n" |
| |
| #: arsup.c:181 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open input archive %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n" |
| |
| #: arsup.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file %s is not an archive\n" |
| msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n" |
| |
| #: arsup.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no output archive specified yet\n" |
| msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n" |
| |
| #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no open output archive\n" |
| msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n" |
| |
| #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't open file %s\n" |
| msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" |
| |
| #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't find module file %s\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" |
| |
| #: arsup.c:425 |
| #, c-format |
| msgid "Current open archive is %s\n" |
| msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n" |
| |
| #: arsup.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no open archive\n" |
| msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n" |
| |
| #: bin2c.c:59 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n" |
| |
| #: bin2c.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n" |
| msgstr "In ra các byte từ đầu vào tiêu chuẩn theo định dạng thập lục.\n" |
| |
| #: binemul.c:38 |
| #, c-format |
| msgid " No emulation specific options\n" |
| msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" |
| |
| #. Macros for common output. |
| #: binemul.h:43 |
| #, c-format |
| msgid " emulation options: \n" |
| msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" |
| |
| #: bucomm.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" |
| msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" |
| |
| #: bucomm.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Matching formats:" |
| msgstr "%s: định dạng khớp:" |
| |
| #: bucomm.c:183 |
| #, c-format |
| msgid "Supported targets:" |
| msgstr "Đích được hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported targets:" |
| msgstr "%s: đích được hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "Supported architectures:" |
| msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported architectures:" |
| msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:399 |
| #, c-format |
| msgid "BFD header file version %s\n" |
| msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" |
| |
| #: bucomm.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad number: %s" |
| msgstr "%s: con số sai: %s" |
| |
| #: bucomm.c:565 strings.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': No such file" |
| msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" |
| |
| #: bucomm.c:567 strings.c:424 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" |
| msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" |
| |
| #: bucomm.c:571 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" |
| msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" |
| |
| #: coffdump.c:106 |
| #, c-format |
| msgid "#lines %d " |
| msgstr "#dòng %d " |
| |
| #: coffdump.c:460 sysdump.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" |
| |
| #: coffdump.c:461 |
| #, c-format |
| msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" |
| msgstr " In ra lời thông dịch cho người đọc được của tập tin đối tượng SYSROFF\n" |
| |
| #: coffdump.c:462 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n" |
| |
| #: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710 |
| msgid "no input file specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào" |
| |
| #: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s.\n" |
| msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n" |
| |
| #: debug.c:647 |
| msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" |
| msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:726 |
| msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" |
| msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| |
| #: debug.c:782 |
| msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" |
| msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| |
| #: debug.c:834 |
| msgid "debug_record_parameter: no current function" |
| msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" |
| |
| #: debug.c:866 |
| msgid "debug_end_function: no current function" |
| msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" |
| |
| #: debug.c:872 |
| msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" |
| msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" |
| |
| #: debug.c:900 |
| msgid "debug_start_block: no current block" |
| msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" |
| |
| #: debug.c:936 |
| msgid "debug_end_block: no current block" |
| msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" |
| |
| #: debug.c:943 |
| msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" |
| msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" |
| |
| #: debug.c:966 |
| msgid "debug_record_line: no current unit" |
| msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" |
| |
| #. FIXME |
| #: debug.c:1019 |
| msgid "debug_start_common_block: not implemented" |
| msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện" |
| |
| #. FIXME |
| #: debug.c:1030 |
| msgid "debug_end_common_block: not implemented" |
| msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện" |
| |
| #. FIXME. |
| #: debug.c:1114 |
| msgid "debug_record_label: not implemented" |
| msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện" |
| |
| #: debug.c:1136 |
| msgid "debug_record_variable: no current file" |
| msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:1664 |
| msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" |
| msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: debug.c:1841 |
| msgid "debug_name_type: no current file" |
| msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:1886 |
| msgid "debug_tag_type: no current file" |
| msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:1894 |
| msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" |
| msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung" |
| |
| #: debug.c:1931 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" |
| |
| #: debug.c:1953 |
| msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" |
| msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời" |
| |
| #: debug.c:2056 |
| #, c-format |
| msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" |
| msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" |
| |
| #: debug.c:2483 |
| msgid "debug_write_type: illegal type encountered" |
| msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" |
| |
| #: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d" |
| |
| #: dlltool.c:982 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open def file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" |
| |
| #: dlltool.c:987 |
| #, c-format |
| msgid "Processing def file: %s" |
| msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" |
| |
| #: dlltool.c:991 |
| msgid "Processed def file" |
| msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" |
| |
| #: dlltool.c:1015 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error in def file %s:%d" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" |
| |
| #: dlltool.c:1050 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." |
| msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." |
| |
| #: dlltool.c:1068 |
| #, c-format |
| msgid "NAME: %s base: %x" |
| msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" |
| |
| #: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087 |
| msgid "Can't have LIBRARY and NAME" |
| msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" |
| |
| #: dlltool.c:1084 |
| #, c-format |
| msgid "LIBRARY: %s base: %x" |
| msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x" |
| |
| #: dlltool.c:1320 resrc.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "wait: %s" |
| msgstr "đợi: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "subprocess got fatal signal %d" |
| msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d" |
| |
| #: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "%s exited with status %d" |
| msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" |
| |
| #: dlltool.c:1362 |
| #, c-format |
| msgid "Sucking in info from %s section in %s" |
| msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." |
| |
| #: dlltool.c:1487 |
| #, c-format |
| msgid "Excluding symbol: %s" |
| msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" |
| |
| #: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no symbols" |
| msgstr "%s: không có ký hiệu" |
| |
| #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. |
| #: dlltool.c:1613 |
| #, c-format |
| msgid "Done reading %s" |
| msgstr "Hoàn tất đọc %s" |
| |
| #: dlltool.c:1623 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open object file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1626 |
| #, c-format |
| msgid "Scanning object file %s" |
| msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" |
| |
| #: dlltool.c:1641 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" |
| msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1741 |
| msgid "Adding exports to output file" |
| msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..." |
| |
| #: dlltool.c:1789 |
| msgid "Added exports to output file" |
| msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất" |
| |
| #: dlltool.c:1930 |
| #, c-format |
| msgid "Generating export file: %s" |
| msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1935 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1938 |
| #, c-format |
| msgid "Opened temporary file: %s" |
| msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2113 |
| msgid "failed to read the number of entries from base file" |
| msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản" |
| |
| #: dlltool.c:2161 |
| msgid "Generated exports file" |
| msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra" |
| |
| #: dlltool.c:2370 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_open failed open stub file: %s" |
| msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2373 |
| #, c-format |
| msgid "Creating stub file: %s" |
| msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary head file: %s" |
| msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2979 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary tail file: %s" |
| msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3052 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open .lib file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s" |
| |
| #: dlltool.c:3055 |
| #, c-format |
| msgid "Creating library file: %s" |
| msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152 |
| #, c-format |
| msgid "cannot delete %s: %s" |
| msgstr "không thể xoá %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3157 |
| msgid "Created lib file" |
| msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" |
| |
| #: dlltool.c:3375 dlltool.c:3397 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a library" |
| msgstr "%s không phải là một thư viện" |
| |
| #: dlltool.c:3415 |
| #, c-format |
| msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" |
| msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll" |
| |
| #: dlltool.c:3426 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" |
| msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)" |
| |
| #: dlltool.c:3647 |
| #, c-format |
| msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" |
| msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d" |
| |
| #: dlltool.c:3653 |
| #, c-format |
| msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s" |
| msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" |
| |
| #: dlltool.c:3758 |
| msgid "Processing definitions" |
| msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa" |
| |
| #: dlltool.c:3790 |
| msgid "Processed definitions" |
| msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" |
| |
| #. xgetext:c-format |
| #: dlltool.c:3797 dllwrap.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" |
| msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" |
| |
| #. xgetext:c-format |
| #: dlltool.c:3799 |
| #, c-format |
| msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" |
| msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" |
| |
| #: dlltool.c:3800 |
| #, c-format |
| msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" |
| msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" |
| |
| #: dlltool.c:3801 |
| #, c-format |
| msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" |
| msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3802 |
| #, c-format |
| msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" |
| msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3803 |
| #, c-format |
| msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n" |
| msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3804 |
| #, c-format |
| msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n" |
| |
| #: dlltool.c:3805 |
| #, c-format |
| msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" |
| msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3806 |
| #, c-format |
| msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" |
| msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3807 |
| #, c-format |
| msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" |
| msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3808 |
| #, c-format |
| msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n" |
| |
| #: dlltool.c:3809 |
| #, c-format |
| msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" |
| msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" |
| |
| #: dlltool.c:3810 |
| #, c-format |
| msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" |
| msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n" |
| |
| #: dlltool.c:3811 |
| #, c-format |
| msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" |
| msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" |
| |
| #: dlltool.c:3812 |
| #, c-format |
| msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" |
| msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3813 |
| #, c-format |
| msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" |
| msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" |
| |
| #: dlltool.c:3814 |
| #, c-format |
| msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" |
| msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" |
| |
| #: dlltool.c:3815 |
| #, c-format |
| msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n" |
| msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3816 |
| #, c-format |
| msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n" |
| msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3817 |
| #, c-format |
| msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n" |
| msgstr "" |
| " --add-stdcall-underscore\n" |
| "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3818 |
| #, c-format |
| msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" |
| msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3819 |
| #, c-format |
| msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" |
| msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n" |
| |
| #: dlltool.c:3820 |
| #, c-format |
| msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" |
| msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3821 |
| #, c-format |
| msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" |
| msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3822 |
| #, c-format |
| msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" |
| msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3823 |
| #, c-format |
| msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" |
| msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3824 |
| #, c-format |
| msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" |
| msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3825 |
| #, c-format |
| msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" |
| msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3826 |
| #, c-format |
| msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n" |
| msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3827 |
| #, c-format |
| msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" |
| msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3828 |
| #, c-format |
| msgid " -v --verbose Be verbose.\n" |
| msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3829 |
| #, c-format |
| msgid " -V --version Display the program version.\n" |
| msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3830 |
| #, c-format |
| msgid " -h --help Display this information.\n" |
| msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3831 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> Read options from <file>.\n" |
| msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| |
| #: dlltool.c:3833 |
| #, c-format |
| msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" |
| msgstr "" |
| " -M --mcore-elf <tập_tin>\n" |
| "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3834 |
| #, c-format |
| msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" |
| msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3835 |
| #, c-format |
| msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" |
| msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3972 |
| #, c-format |
| msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." |
| msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." |
| |
| #: dlltool.c:4020 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open base-file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" |
| |
| #: dlltool.c:4055 |
| #, c-format |
| msgid "Machine '%s' not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" |
| |
| #: dlltool.c:4124 |
| #, c-format |
| msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport." |
| msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport." |
| |
| #: dlltool.c:4192 dllwrap.c:201 |
| #, c-format |
| msgid "Tried file: %s" |
| msgstr "Đã thử tập tin: %s" |
| |
| #: dlltool.c:4199 dllwrap.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "Using file: %s" |
| msgstr "Đang dùng tập tin: %s" |
| |
| #: dllwrap.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary base file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary base file %s" |
| msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:307 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary exp file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary exp file %s" |
| msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary def file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary def file %s" |
| msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:472 |
| #, c-format |
| msgid " Generic options:\n" |
| msgstr " Tùy chọn chung:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:473 |
| #, c-format |
| msgid " @<file> Read options from <file>\n" |
| msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| |
| #: dllwrap.c:474 |
| #, c-format |
| msgid " --quiet, -q Work quietly\n" |
| msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n" |
| |
| #: dllwrap.c:475 |
| #, c-format |
| msgid " --verbose, -v Verbose\n" |
| msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n" |
| |
| #: dllwrap.c:476 |
| #, c-format |
| msgid " --version Print dllwrap version\n" |
| msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" |
| |
| #: dllwrap.c:477 |
| #, c-format |
| msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n" |
| msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n" |
| |
| #: dllwrap.c:478 |
| #, c-format |
| msgid " Options for %s:\n" |
| msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:479 |
| #, c-format |
| msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n" |
| msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n" |
| |
| #: dllwrap.c:480 |
| #, c-format |
| msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n" |
| msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" |
| |
| #: dllwrap.c:481 |
| #, c-format |
| msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n" |
| msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n" |
| |
| #: dllwrap.c:482 |
| #, c-format |
| msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n" |
| msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n" |
| |
| #: dllwrap.c:483 |
| #, c-format |
| msgid " --image-base <base> Specify image base address\n" |
| msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n" |
| |
| #: dllwrap.c:484 |
| #, c-format |
| msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" |
| msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" |
| |
| #: dllwrap.c:485 |
| #, c-format |
| msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" |
| msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n" |
| |
| #: dllwrap.c:486 |
| #, c-format |
| msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" |
| msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n" |
| |
| #: dllwrap.c:487 |
| #, c-format |
| msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" |
| msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:488 |
| #, c-format |
| msgid " --machine <machine>\n" |
| msgstr " --machine <máy>\n" |
| |
| #: dllwrap.c:489 |
| #, c-format |
| msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n" |
| msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:490 |
| #, c-format |
| msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n" |
| msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:491 |
| #, c-format |
| msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:492 |
| #, c-format |
| msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n" |
| msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:493 |
| #, c-format |
| msgid " --def <deffile> Name input .def file\n" |
| msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n" |
| |
| #: dllwrap.c:494 |
| #, c-format |
| msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n" |
| msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n" |
| |
| #: dllwrap.c:495 |
| #, c-format |
| msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:496 |
| #, c-format |
| msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" |
| msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" |
| |
| #: dllwrap.c:497 |
| #, c-format |
| msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n" |
| msgstr "" |
| " --exclude-symbols <danh_sách>\n" |
| "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:498 |
| #, c-format |
| msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" |
| msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:499 |
| #, c-format |
| msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n" |
| msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:500 |
| #, c-format |
| msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" |
| msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" |
| |
| #: dllwrap.c:501 |
| #, c-format |
| msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" |
| msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" |
| |
| #: dllwrap.c:502 |
| #, c-format |
| msgid " -U Add underscores to .lib\n" |
| msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:503 |
| #, c-format |
| msgid " -k Kill @<n> from exported names\n" |
| msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n" |
| |
| #: dllwrap.c:504 |
| #, c-format |
| msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n" |
| msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n" |
| |
| #: dllwrap.c:505 |
| #, c-format |
| msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n" |
| msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n" |
| |
| #: dllwrap.c:506 |
| #, c-format |
| msgid " --nodelete Keep temp files.\n" |
| msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:507 |
| #, c-format |
| msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" |
| msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" |
| |
| #: dllwrap.c:781 |
| msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" |
| msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" |
| |
| #: dllwrap.c:810 |
| msgid "" |
| "no export definition file provided.\n" |
| "Creating one, but that may not be what you want" |
| msgstr "" |
| "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n" |
| "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" |
| |
| #: dllwrap.c:969 |
| #, c-format |
| msgid "DLLTOOL name : %s\n" |
| msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:970 |
| #, c-format |
| msgid "DLLTOOL options : %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:971 |
| #, c-format |
| msgid "DRIVER name : %s\n" |
| msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:972 |
| #, c-format |
| msgid "DRIVER options : %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:106 dwarf.c:155 readelf.c:357 readelf.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "Unhandled data length: %d\n" |
| msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:304 dwarf.c:2649 |
| msgid "badly formed extended line op encountered!\n" |
| msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" |
| |
| #: dwarf.c:311 |
| #, c-format |
| msgid " Extended opcode %d: " |
| msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " |
| |
| #: dwarf.c:316 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "End of Sequence\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Kết thúc dãy\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "set Address to 0x%lx\n" |
| msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:327 |
| #, c-format |
| msgid " define new File Table entry\n" |
| msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" |
| |
| #: dwarf.c:328 dwarf.c:2263 |
| #, c-format |
| msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" |
| msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:330 |
| #, c-format |
| msgid " %d\t" |
| msgstr " %d\t" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:333 dwarf.c:335 dwarf.c:337 dwarf.c:2275 dwarf.c:2277 dwarf.c:2279 |
| #, c-format |
| msgid "%lu\t" |
| msgstr "%lu\t" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:342 |
| #, c-format |
| msgid "set Discriminator to %lu\n" |
| msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n" |
| |
| #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to |
| #. the limited range of the unsigned char data type used |
| #. for op_code. |
| #. && op_code <= DW_LNE_hi_user |
| #: dwarf.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "user defined: length %d\n" |
| msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:386 dwarf.c:2680 |
| #, c-format |
| msgid "UNKNOWN: length %d\n" |
| msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:399 |
| msgid "<no .debug_str section>" |
| msgstr "<không có phần .debug_str>" |
| |
| #: dwarf.c:405 |
| #, c-format |
| msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n" |
| msgstr "DW_FORM_strp bù quá lớn: %lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:406 |
| msgid "<offset is too big>" |
| msgstr "<khoảng bù quá lớn>" |
| |
| #: dwarf.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown TAG value: %lx" |
| msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" |
| |
| #: dwarf.c:675 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown FORM value: %lx" |
| msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" |
| |
| #: dwarf.c:684 |
| #, c-format |
| msgid " %lu byte block: " |
| msgstr " Khối %lu byte: " |
| |
| #: dwarf.c:1102 |
| #, c-format |
| msgid "(User defined location op)" |
| msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" |
| |
| #: dwarf.c:1104 |
| #, c-format |
| msgid "(Unknown location op)" |
| msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" |
| |
| #: dwarf.c:1152 |
| msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" |
| |
| #: dwarf.c:1251 |
| msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" |
| msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n" |
| |
| #: dwarf.c:1300 |
| #, c-format |
| msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" |
| msgstr " (chuỗi gián tiếp, bù : 0x%lx): %s" |
| |
| #: dwarf.c:1309 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized form: %lu\n" |
| msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:1393 |
| #, c-format |
| msgid "(not inlined)" |
| msgstr "(không đặt trực tiếp)" |
| |
| #: dwarf.c:1396 |
| #, c-format |
| msgid "(inlined)" |
| msgstr "(đặt trực tiếp)" |
| |
| #: dwarf.c:1399 |
| #, c-format |
| msgid "(declared as inline but ignored)" |
| msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" |
| |
| #: dwarf.c:1402 |
| #, c-format |
| msgid "(declared as inline and inlined)" |
| msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" |
| |
| #: dwarf.c:1405 |
| #, c-format |
| msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" |
| msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" |
| |
| #: dwarf.c:1566 |
| #, c-format |
| msgid "(location list)" |
| msgstr "(danh sách vị trí)" |
| |
| #: dwarf.c:1585 dwarf.c:3281 |
| #, c-format |
| msgid " [without DW_AT_frame_base]" |
| msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" |
| |
| #: dwarf.c:1597 |
| #, c-format |
| msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" |
| msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n" |
| |
| #: dwarf.c:1771 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown AT value: %lx" |
| msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" |
| |
| #: dwarf.c:1838 |
| #, c-format |
| msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n" |
| msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:1849 |
| #, c-format |
| msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n" |
| msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:1856 |
| #, c-format |
| msgid "No comp units in %s section ?" |
| msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" |
| |
| #: dwarf.c:1865 |
| #, c-format |
| msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập" |
| |
| #: dwarf.c:1873 dwarf.c:2882 dwarf.c:2976 dwarf.c:3050 dwarf.c:3167 |
| #: dwarf.c:3316 dwarf.c:3374 dwarf.c:3571 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of the %s section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:1881 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to locate %s section!\n" |
| msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" |
| |
| #: dwarf.c:1944 |
| #, c-format |
| msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n" |
| msgstr " Đơn vị biên dịch @ khoảng bù 0x%lx:\n" |
| |
| #: dwarf.c:1945 |
| #, c-format |
| msgid " Length: 0x%lx (%s)\n" |
| msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n" |
| |
| #: dwarf.c:1947 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1948 |
| #, c-format |
| msgid " Abbrev Offset: %ld\n" |
| msgstr " Khoảng bù tắt: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:1949 |
| #, c-format |
| msgid " Pointer Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:1955 |
| #, c-format |
| msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n" |
| msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n" |
| |
| #: dwarf.c:1964 |
| #, c-format |
| msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" |
| msgstr "CU ở khoảng bù %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" |
| |
| #: dwarf.c:1974 |
| #, c-format |
| msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" |
| msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2021 |
| #, c-format |
| msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" |
| msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n" |
| |
| #: dwarf.c:2025 |
| msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" |
| msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" |
| |
| #: dwarf.c:2032 |
| #, c-format |
| msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" |
| msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" |
| |
| #: dwarf.c:2049 |
| #, c-format |
| msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" |
| msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:2055 |
| #, c-format |
| msgid " (%s)\n" |
| msgstr " (%s)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2146 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Raw dump of debug contents of section %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:2184 |
| #, c-format |
| msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" |
| msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" |
| |
| #: dwarf.c:2194 dwarf.c:2482 |
| msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2215 |
| #, c-format |
| msgid " Offset: 0x%lx\n" |
| msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2216 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:2217 |
| #, c-format |
| msgid " DWARF Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2218 |
| #, c-format |
| msgid " Prologue Length: %d\n" |
| msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2219 |
| #, c-format |
| msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" |
| msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2220 |
| #, c-format |
| msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" |
| msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2221 |
| #, c-format |
| msgid " Line Base: %d\n" |
| msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2222 |
| #, c-format |
| msgid " Line Range: %d\n" |
| msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2223 |
| #, c-format |
| msgid " Opcode Base: %d\n" |
| msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2232 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Opcodes:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Mã thao tác:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2235 |
| #, c-format |
| msgid " Opcode %d has %d args\n" |
| msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" |
| |
| #: dwarf.c:2241 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The Directory Table is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" |
| |
| #: dwarf.c:2244 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The Directory Table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Thư mục:\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:2248 |
| #, c-format |
| msgid " %s\n" |
| msgstr " %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:2259 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The File Name Table is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Tên Tập Tin trống:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2262 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The File Name Table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Tên Tập Tin:\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:2270 |
| #, c-format |
| msgid " %d\t" |
| msgstr " %d\t" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:2281 |
| #, c-format |
| msgid "%s\n" |
| msgstr "%s\n" |
| |
| #. Now display the statements. |
| #: dwarf.c:2289 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Line Number Statements:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Câu Số thứ tự Dòng:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2305 |
| #, c-format |
| msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx" |
| msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx" |
| |
| #: dwarf.c:2309 |
| #, c-format |
| msgid " and Line by %d to %d\n" |
| msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2319 |
| #, c-format |
| msgid " Copy\n" |
| msgstr " Chép\n" |
| |
| #: dwarf.c:2327 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2335 |
| #, c-format |
| msgid " Advance Line by %d to %d\n" |
| msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2342 |
| #, c-format |
| msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" |
| msgstr " Lập Tên Tập Tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập Tin\n" |
| |
| #: dwarf.c:2350 |
| #, c-format |
| msgid " Set column to %lu\n" |
| msgstr " Lập cột thành %lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:2357 |
| #, c-format |
| msgid " Set is_stmt to %d\n" |
| msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2362 |
| #, c-format |
| msgid " Set basic block\n" |
| msgstr " Lập khối cơ bản\n" |
| |
| #: dwarf.c:2370 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2378 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2383 |
| #, c-format |
| msgid " Set prologue_end to true\n" |
| msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2387 |
| #, c-format |
| msgid " Set epilogue_begin to true\n" |
| msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" |
| |
| #: dwarf.c:2393 dwarf.c:2758 |
| #, c-format |
| msgid " Set ISA to %lu\n" |
| msgstr " Lập ISA thành %lu\n" |
| |
| #: dwarf.c:2397 dwarf.c:2762 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown opcode %d with operands: " |
| msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " |
| |
| #: dwarf.c:2430 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: dwarf.c:2472 |
| msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" |
| msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" |
| |
| # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch |
| #: dwarf.c:2592 |
| #, c-format |
| msgid "CU: %s:\n" |
| msgstr "CU: %s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2593 dwarf.c:2606 |
| #, c-format |
| msgid "File name Line number Starting address\n" |
| msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n" |
| |
| #: dwarf.c:2599 |
| #, c-format |
| msgid "CU: %s/%s:\n" |
| msgstr "CU: %s/%s:\n" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:2604 dwarf.c:2676 |
| #, c-format |
| msgid "%s:\n" |
| msgstr "%s:\n" |
| |
| #. If directory index is 0, that means current directory. |
| #: dwarf.c:2709 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "./%s:[++]\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "./%s:[++]\n" |
| |
| #. The directory index starts counting at 1. |
| #: dwarf.c:2715 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%s/%s:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%s/%s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:2800 |
| #, c-format |
| msgid "%-35s %11d %#18lx\n" |
| msgstr "%-35s %11d %#18lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2805 |
| #, c-format |
| msgid "%s %11d %#18lx\n" |
| msgstr "%s %11d %#18lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2835 dwarf.c:3112 dwarf.c:3534 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" |
| msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2916 dwarf.c:3419 |
| #, c-format |
| msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" |
| msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" |
| |
| #: dwarf.c:2930 |
| msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" |
| |
| #: dwarf.c:2937 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Chiều dài : %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:2939 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:2941 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" |
| msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:2943 |
| #, c-format |
| msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" |
| msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:2946 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Offset\tName\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bù\tTên\n" |
| |
| #: dwarf.c:2997 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3003 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_end_file\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" |
| |
| #: dwarf.c:3011 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3020 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3032 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3061 |
| #, c-format |
| msgid " Number TAG\n" |
| msgstr " Số THẺ\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:3067 |
| #, c-format |
| msgid " %ld %s [%s]\n" |
| msgstr " %ld %s [%s]\n" |
| |
| #: dwarf.c:3070 |
| msgid "has children" |
| msgstr "có điều con" |
| |
| #: dwarf.c:3070 |
| msgid "no children" |
| msgstr "không có con" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: dwarf.c:3073 |
| #, c-format |
| msgid " %-18s %s\n" |
| msgstr " %-18s %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3106 dwarf.c:3312 dwarf.c:3528 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The %s section is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần %s vẫn trống.\n" |
| |
| #. FIXME: Should we handle this case? |
| #: dwarf.c:3156 |
| msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" |
| msgstr "Các danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự giảm dần.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3159 |
| msgid "No location lists in .debug_info section!\n" |
| msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3164 |
| #, c-format |
| msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n" |
| msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:3168 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Begin End Expression\n" |
| msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" |
| |
| #: dwarf.c:3199 |
| #, c-format |
| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3203 |
| #, c-format |
| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3211 |
| #, c-format |
| msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" |
| msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3220 dwarf.c:3255 dwarf.c:3265 |
| #, c-format |
| msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" |
| msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3239 dwarf.c:3622 |
| #, c-format |
| msgid "<End of list>\n" |
| msgstr "<Kết thúc danh sách>\n" |
| |
| #: dwarf.c:3249 |
| #, c-format |
| msgid "(base address)\n" |
| msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" |
| |
| #: dwarf.c:3284 |
| msgid " (start == end)" |
| msgstr " (đầu == cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:3286 |
| msgid " (start > end)" |
| msgstr " (đầu > cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:3296 |
| #, c-format |
| msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" |
| msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" |
| |
| #: dwarf.c:3430 |
| msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3434 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: dwarf.c:3435 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3436 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" |
| msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:3437 |
| #, c-format |
| msgid " Pointer Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3438 |
| #, c-format |
| msgid " Segment Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" |
| |
| #: dwarf.c:3447 |
| msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" |
| msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3452 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Address Length\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Địa chỉ Dài\n" |
| |
| #: dwarf.c:3454 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Address Length\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Địa chỉ Dài\n" |
| |
| #: dwarf.c:3544 |
| msgid "No range lists in .debug_info section!\n" |
| msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: dwarf.c:3568 |
| #, c-format |
| msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" |
| msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" |
| |
| #: dwarf.c:3572 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Begin End\n" |
| msgstr " Bù Đầu Cuối\n" |
| |
| #: dwarf.c:3593 |
| #, c-format |
| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" |
| msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3597 |
| #, c-format |
| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" |
| msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:3640 |
| msgid "(start == end)" |
| msgstr "(đầu == cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:3642 |
| msgid "(start > end)" |
| msgstr "(đầu > cuối)" |
| |
| #: dwarf.c:3879 |
| msgid "bad register: " |
| msgstr "thanh ghi sai: " |
| |
| #: dwarf.c:3881 |
| #, c-format |
| msgid "Contents of the %s section:\n" |
| msgstr "Nội dung của phần %s:\n" |
| |
| #: dwarf.c:4646 |
| #, c-format |
| msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" |
| msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n" |
| |
| #: dwarf.c:4648 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" |
| msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" |
| |
| #: dwarf.c:4672 |
| #, c-format |
| msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n" |
| |
| #: dwarf.c:4714 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error: " |
| msgstr "%s: Lỗi: " |
| |
| #: dwarf.c:4725 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Warning: " |
| msgstr "%s: Cảnh báo : " |
| |
| #: dwarf.c:4823 dwarf.c:4889 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" |
| msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" |
| |
| #: emul_aix.c:43 |
| #, c-format |
| msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" |
| msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:44 |
| #, c-format |
| msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" |
| msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:45 |
| #, c-format |
| msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" |
| msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:46 |
| #, c-format |
| msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" |
| msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n" |
| |
| #: ieee.c:311 |
| msgid "unexpected end of debugging information" |
| msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi" |
| |
| #: ieee.c:398 |
| msgid "invalid number" |
| msgstr "con số không hợp lệ" |
| |
| #: ieee.c:451 |
| msgid "invalid string length" |
| msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ" |
| |
| #: ieee.c:506 ieee.c:547 |
| msgid "expression stack overflow" |
| msgstr "tràn đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:526 |
| msgid "unsupported IEEE expression operator" |
| msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:541 |
| msgid "unknown section" |
| msgstr "không rõ phần" |
| |
| #: ieee.c:562 |
| msgid "expression stack underflow" |
| msgstr "tràn ngược đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:576 |
| msgid "expression stack mismatch" |
| msgstr "sai khớp đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:613 |
| msgid "unknown builtin type" |
| msgstr "không rõ kiểu builtin" |
| |
| #: ieee.c:758 |
| msgid "BCD float type not supported" |
| msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:895 |
| msgid "unexpected number" |
| msgstr "con số bất thường" |
| |
| #: ieee.c:902 |
| msgid "unexpected record type" |
| msgstr "kiểu mục ghi bất thường" |
| |
| #: ieee.c:935 |
| msgid "blocks left on stack at end" |
| msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" |
| |
| #: ieee.c:1208 |
| msgid "unknown BB type" |
| msgstr "không rõ kiểu BB" |
| |
| #: ieee.c:1217 |
| msgid "stack overflow" |
| msgstr "tràn đống" |
| |
| #: ieee.c:1240 |
| msgid "stack underflow" |
| msgstr "tràn ngược đống" |
| |
| #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120 |
| msgid "illegal variable index" |
| msgstr "chỉ mục biến không được phép" |
| |
| #: ieee.c:1400 |
| msgid "illegal type index" |
| msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" |
| |
| #: ieee.c:1410 ieee.c:1447 |
| msgid "unknown TY code" |
| msgstr "không rõ mã TY" |
| |
| #: ieee.c:1429 |
| msgid "undefined variable in TY" |
| msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" |
| |
| #. Pascal file name. FIXME. |
| #: ieee.c:1841 |
| msgid "Pascal file name not supported" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" |
| |
| #: ieee.c:1889 |
| msgid "unsupported qualifier" |
| msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:2158 |
| msgid "undefined variable in ATN" |
| msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" |
| |
| #: ieee.c:2201 |
| msgid "unknown ATN type" |
| msgstr "không rõ kiểu ATN" |
| |
| #. Reserved for FORTRAN common. |
| #: ieee.c:2323 |
| msgid "unsupported ATN11" |
| msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" |
| |
| #. We have no way to record this information. FIXME. |
| #: ieee.c:2350 |
| msgid "unsupported ATN12" |
| msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" |
| |
| #: ieee.c:2410 |
| msgid "unexpected string in C++ misc" |
| msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" |
| |
| #: ieee.c:2423 |
| msgid "bad misc record" |
| msgstr "mục ghi linh tinh sai" |
| |
| #: ieee.c:2464 |
| msgid "unrecognized C++ misc record" |
| msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh" |
| |
| #: ieee.c:2579 |
| msgid "undefined C++ object" |
| msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" |
| |
| #: ieee.c:2613 |
| msgid "unrecognized C++ object spec" |
| msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" |
| |
| #: ieee.c:2649 |
| msgid "unsupported C++ object type" |
| msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:2659 |
| msgid "C++ base class not defined" |
| msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" |
| |
| #: ieee.c:2671 ieee.c:2776 |
| msgid "C++ object has no fields" |
| msgstr "Đối tượng C++ không có trường" |
| |
| #: ieee.c:2690 |
| msgid "C++ base class not found in container" |
| msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" |
| |
| #: ieee.c:2797 |
| msgid "C++ data member not found in container" |
| msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" |
| |
| #: ieee.c:2838 ieee.c:2988 |
| msgid "unknown C++ visibility" |
| msgstr "không rõ độ thấy rõ C++" |
| |
| #: ieee.c:2872 |
| msgid "bad C++ field bit pos or size" |
| msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" |
| |
| #: ieee.c:2964 |
| msgid "bad type for C++ method function" |
| msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" |
| |
| #: ieee.c:2974 |
| msgid "no type information for C++ method function" |
| msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" |
| |
| #: ieee.c:3013 |
| msgid "C++ static virtual method" |
| msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" |
| |
| #: ieee.c:3108 |
| msgid "unrecognized C++ object overhead spec" |
| msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" |
| |
| #: ieee.c:3147 |
| msgid "undefined C++ vtable" |
| msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" |
| |
| #: ieee.c:3216 |
| msgid "C++ default values not in a function" |
| msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" |
| |
| #: ieee.c:3256 |
| msgid "unrecognized C++ default type" |
| msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" |
| |
| #: ieee.c:3287 |
| msgid "reference parameter is not a pointer" |
| msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" |
| |
| #: ieee.c:3370 |
| msgid "unrecognized C++ reference type" |
| msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" |
| |
| #: ieee.c:3452 |
| msgid "C++ reference not found" |
| msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" |
| |
| #: ieee.c:3460 |
| msgid "C++ reference is not pointer" |
| msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" |
| |
| #: ieee.c:3486 ieee.c:3494 |
| msgid "missing required ASN" |
| msgstr "thiếu ASN cần thiết" |
| |
| #: ieee.c:3521 ieee.c:3529 |
| msgid "missing required ATN65" |
| msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" |
| |
| #: ieee.c:3543 |
| msgid "bad ATN65 record" |
| msgstr "mục ghi ATN65 sai" |
| |
| #: ieee.c:4171 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE numeric overflow: 0x" |
| msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x" |
| |
| #: ieee.c:4215 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE string length overflow: %u\n" |
| msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5212 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5246 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5280 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: mclex.c:241 |
| msgid "Duplicate symbol entered into keyword list." |
| msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá." |
| |
| #: nlmconv.c:273 srconv.c:1822 |
| msgid "input and output files must be different" |
| msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" |
| |
| #: nlmconv.c:320 |
| msgid "input file named both on command line and with INPUT" |
| msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT" |
| |
| #: nlmconv.c:329 |
| msgid "no input file" |
| msgstr "không có tập tin nhập vào" |
| |
| #: nlmconv.c:359 |
| msgid "no name for output file" |
| msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất" |
| |
| #: nlmconv.c:373 |
| msgid "warning: input and output formats are not compatible" |
| msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" |
| |
| #: nlmconv.c:403 |
| msgid "make .bss section" |
| msgstr "tạo phần « .bss »" |
| |
| #: nlmconv.c:413 |
| msgid "make .nlmsections section" |
| msgstr "tạo phần « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:441 |
| msgid "set .bss vma" |
| msgstr "đặt vma .bss" |
| |
| #: nlmconv.c:448 |
| msgid "set .data size" |
| msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" |
| |
| #: nlmconv.c:628 |
| #, c-format |
| msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" |
| msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" |
| |
| #: nlmconv.c:648 |
| msgid "set start address" |
| msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" |
| |
| #: nlmconv.c:697 |
| #, c-format |
| msgid "warning: START procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:699 |
| #, c-format |
| msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:701 |
| #, c-format |
| msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907 |
| msgid "custom section" |
| msgstr "phần riêng" |
| |
| #: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936 |
| msgid "help section" |
| msgstr "phần trợ giúp" |
| |
| #: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954 |
| msgid "message section" |
| msgstr "phần thông điệp" |
| |
| #: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987 |
| msgid "module section" |
| msgstr "phần mô-đun" |
| |
| #: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003 |
| msgid "rpc section" |
| msgstr "phần rpc" |
| |
| #. There is no place to record this information. |
| #: nlmconv.c:833 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" |
| msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" |
| |
| #: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022 |
| msgid "shared section" |
| msgstr "phần dùng chung" |
| |
| #: nlmconv.c:862 |
| msgid "warning: No version number given" |
| msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" |
| |
| #: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read: %s" |
| msgstr "%s: đọc: %s" |
| |
| #: nlmconv.c:924 |
| msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" |
| msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" |
| |
| #: nlmconv.c:1100 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1101 |
| #, c-format |
| msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" |
| msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1102 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n" |
| " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n" |
| " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n" |
| " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n" |
| " -d --debug Display on stderr the linker command line\n" |
| " @<file> Read options from <file>.\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" |
| " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" |
| " -T --header-file=<tập_tin>\n" |
| "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" |
| " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" |
| " -d --debug\n" |
| "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1143 |
| #, c-format |
| msgid "support not compiled in for %s" |
| msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" |
| |
| #: nlmconv.c:1180 |
| msgid "make section" |
| msgstr "tạo phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1194 |
| msgid "set section size" |
| msgstr "lập kích cỡ phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1200 |
| msgid "set section alignment" |
| msgstr "lập canh lề phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1204 |
| msgid "set section flags" |
| msgstr "lập các cờ phân" |
| |
| #: nlmconv.c:1215 |
| msgid "set .nlmsections size" |
| msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318 |
| msgid "set .nlmsection contents" |
| msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:1795 |
| msgid "stub section sizes" |
| msgstr "kích cỡ phần stub" |
| |
| #: nlmconv.c:1842 |
| msgid "writing stub" |
| msgstr "đang ghi stub" |
| |
| #: nlmconv.c:1926 |
| #, c-format |
| msgid "unresolved PC relative reloc against %s" |
| msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" |
| |
| #: nlmconv.c:1990 |
| #, c-format |
| msgid "overflow when adjusting relocation against %s" |
| msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" |
| |
| #: nlmconv.c:2117 |
| #, c-format |
| msgid "%s: execution of %s failed: " |
| msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " |
| |
| #: nlmconv.c:2132 |
| #, c-format |
| msgid "Execution of %s failed" |
| msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" |
| |
| #: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" |
| |
| #: nm.c:221 |
| #, c-format |
| msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" |
| msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n" |
| |
| #: nm.c:222 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" |
| " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" |
| " -B Same as --format=bsd\n" |
| " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n" |
| " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n" |
| " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" |
| " or `gnat'\n" |
| " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" |
| " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" |
| " --defined-only Display only defined symbols\n" |
| " -e (ignored)\n" |
| " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n" |
| " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" |
| " -g, --extern-only Display only external symbols\n" |
| " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" |
| " line number for each symbol\n" |
| " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" |
| " -o Same as -A\n" |
| " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" |
| " -P, --portability Same as --format=posix\n" |
| " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" |
| " -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" |
| " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" |
| " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" |
| "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" |
| " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n" |
| "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n" |
| " --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" |
| " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" |
| " --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" |
| " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" |
| " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" |
| " -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" |
| " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" |
| "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" |
| " -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" |
| " -o \t\t\tBằng « -A »\n" |
| " -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n" |
| " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" |
| " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n" |
| |
| #: nm.c:245 |
| #, c-format |
| msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n" |
| msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n" |
| |
| #: nm.c:248 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" |
| "\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" |
| " --size-sort Sort symbols by size\n" |
| " --special-syms Include special symbols in the output\n" |
| " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" |
| " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" |
| " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" |
| " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" |
| " -X 32_64 (ignored)\n" |
| " @FILE Read options from FILE\n" |
| " -h, --help Display this information\n" |
| " -V, --version Display this program's version number\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n" |
| "\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n" |
| " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n" |
| " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n" |
| " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n" |
| " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n" |
| " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n" |
| " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n" |
| " -X 32_64 (bị lờ đi)\n" |
| " @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n" |
| " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid radix" |
| msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" |
| |
| #: nm.c:316 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid output format" |
| msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" |
| |
| #: nm.c:337 readelf.c:7016 readelf.c:7061 |
| #, c-format |
| msgid "<processor specific>: %d" |
| msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" |
| |
| #: nm.c:339 readelf.c:7025 readelf.c:7079 |
| #, c-format |
| msgid "<OS specific>: %d" |
| msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" |
| |
| #: nm.c:341 readelf.c:7028 readelf.c:7082 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %d" |
| msgstr "<không rõ>: %d" |
| |
| #: nm.c:381 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Archive index:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Chỉ mục kho lưu:\n" |
| |
| #: nm.c:1242 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Undefined symbols from %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1244 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Symbols from %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu từ %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1246 nm.c:1297 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1249 nm.c:1300 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Name Value Class Type Size Line Section\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1293 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Undefined symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1295 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1387 |
| #, c-format |
| msgid "Print width has not been initialized (%d)" |
| msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" |
| |
| #: nm.c:1615 |
| msgid "Only -X 32_64 is supported" |
| msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi" |
| |
| #: nm.c:1643 |
| msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" |
| msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »" |
| |
| #: nm.c:1644 |
| msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." |
| msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ." |
| |
| #: nm.c:1672 |
| #, c-format |
| msgid "data size %ld" |
| msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" |
| |
| #: objcopy.c:463 srconv.c:1730 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" |
| |
| #: objcopy.c:464 |
| #, c-format |
| msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" |
| msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n" |
| |
| #: objcopy.c:465 objcopy.c:572 |
| #, c-format |
| msgid " The options are:\n" |
| msgstr " Tùy chọn:\n" |
| |
| #: objcopy.c:466 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" |
| " -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n" |
| " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" |
| " --debugging Convert debugging information, if possible\n" |
| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" |
| " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n" |
| " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n" |
| " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n" |
| " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" |
| " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" |
| " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol <name>\n" |
| " Do not copy symbol <name> unless needed by\n" |
| " relocations\n" |
| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" |
| " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n" |
| " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n" |
| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" |
| " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n" |
| " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n" |
| " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n" |
| " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n" |
| " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n" |
| " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" |
| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| " -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n" |
| " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n" |
| " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n" |
| " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n" |
| " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n" |
| " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n" |
| " Add <incr> to the start address\n" |
| " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n" |
| " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n" |
| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n" |
| " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change the LMA of section <name> by <val>\n" |
| " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change the VMA of section <name> by <val>\n" |
| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| " Warn if a named section does not exist\n" |
| " --set-section-flags <name>=<flags>\n" |
| " Set section <name>'s properties to <flags>\n" |
| " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n" |
| " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n" |
| " --long-section-names {enable|disable|keep}\n" |
| " Handle long section names in Coff objects.\n" |
| " --change-leading-char Force output format's leading character style\n" |
| " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" |
| " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n" |
| " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n" |
| " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n" |
| " listed in <file>\n" |
| " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n" |
| " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" |
| " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n" |
| " --strip-unneeded-symbols <file>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" |
| " in <file>\n" |
| " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n" |
| " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n" |
| " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n" |
| " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n" |
| " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n" |
| " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n" |
| " --writable-text Mark the output text as writable\n" |
| " --readonly-text Make the output text write protected\n" |
| " --pure Mark the output file as demand paged\n" |
| " --impure Mark the output file as impure\n" |
| " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n" |
| " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n" |
| " --prefix-alloc-sections <prefix>\n" |
| " Add <prefix> to start of every allocatable\n" |
| " section name\n" |
| " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n" |
| " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n" |
| " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n" |
| " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --subsystem <name>[:<version>]\n" |
| " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n" |
| "] -v --verbose List all object files modified\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -V --version Display this program's version number\n" |
| " -h --help Display this output\n" |
| " --info List object formats & architectures supported\n" |
| msgstr "" |
| " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" |
| " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" |
| " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n" |
| "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n" |
| " -F --target <tên_bfd>\n" |
| "\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n" |
| " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n" |
| " -p --preserve-dates\n" |
| "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n" |
| " -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n" |
| " --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n" |
| "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n" |
| " -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n" |
| " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n" |
| " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n" |
| " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n" |
| " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n" |
| " --strip-unneeded-symbol <tên>\n" |
| "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n" |
| " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n" |
| " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n" |
| "\t\t(_rút ký hiệu_)\n" |
| " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n" |
| " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n" |
| "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" |
| " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n" |
| "\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n" |
| " -L --localize-symbol <tên>\n" |
| "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n" |
| " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n" |
| " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n" |
| " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n" |
| " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n" |
| " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n" |
| " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n" |
| " -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n" |
| " -b --byte <số>\n" |
| "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n" |
| " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n" |
| " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n" |
| " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n" |
| " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n" |
| "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n" |
| " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n" |
| " \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n" |
| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n" |
| " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n" |
| " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n" |
| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n" |
| "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n" |
| " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n" |
| " \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n" |
| " --add-section <tên>=<tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" |
| " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n" |
| "--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n" |
| " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n" |
| " --change-leading-char\n" |
| "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" |
| " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n" |
| " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n" |
| "\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n" |
| " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" |
| " --redefine-syms <tập_tin>\n" |
| "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" |
| " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n" |
| " --strip-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n" |
| " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n" |
| " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --keep-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n" |
| " --localize-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n" |
| " --keep-global-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n" |
| " --weaken-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n" |
| " --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n" |
| " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n" |
| " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n" |
| " --pure\n" |
| "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n" |
| " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" |
| " --prefix-symbols <tiền_tố>\n" |
| "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n" |
| " --prefix-sections <tiền_tố>\n" |
| "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n" |
| " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n" |
| "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" |
| " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n" |
| " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n" |
| " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n" |
| " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n" |
| " <commit>\n" |
| " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n" |
| " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n" |
| " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" |
| |
| #: objcopy.c:570 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n" |
| |
| #: objcopy.c:571 |
| #, c-format |
| msgid " Removes symbols and sections from files\n" |
| msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" |
| |
| #: objcopy.c:573 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n" |
| " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n" |
| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" |
| " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n" |
| " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" |
| " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" |
| " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" |
| " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n" |
| " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n" |
| " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n" |
| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| " -v --verbose List all object files modified\n" |
| " -V --version Display this program's version number\n" |
| " -h --help Display this output\n" |
| " --info List object formats & architectures supported\n" |
| " -o <file> Place stripped output into <file>\n" |
| msgstr "" |
| " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích nhập)\n" |
| " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích xuất)\n" |
| " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích)\n" |
| " -p --preserve-dates\n" |
| "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" |
| "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" |
| " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n" |
| " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n" |
| "\t\t(tước hết)\n" |
| " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" |
| " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n" |
| "\t\t(tước không cần thiết)\n" |
| " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" |
| " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t(tước ký hiệu)\n" |
| " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t(giữ ký hiệu)\n" |
| " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n" |
| "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n" |
| " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" |
| " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| "\t\t(hủy hết)\n" |
| " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" |
| "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" |
| " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" |
| "\t\t(chi tiết)\n" |
| " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" |
| |
| #: objcopy.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized section flag `%s'" |
| msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:647 |
| #, c-format |
| msgid "supported flags: %s" |
| msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s" |
| |
| #: objcopy.c:748 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open '%s': %s" |
| msgstr "không thể mở « %s »: %s" |
| |
| #: objcopy.c:751 objcopy.c:3336 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fread failed" |
| msgstr "%s: fread bị lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:824 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" |
| msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" |
| |
| #: objcopy.c:1121 |
| #, c-format |
| msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" |
| msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" |
| |
| #: objcopy.c:1204 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" |
| msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" |
| |
| #: objcopy.c:1208 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" |
| msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" |
| |
| #: objcopy.c:1236 |
| #, c-format |
| msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" |
| msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:1314 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: garbage found at end of line" |
| msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" |
| |
| #: objcopy.c:1317 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: missing new symbol name" |
| msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" |
| |
| #: objcopy.c:1327 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: premature end of file" |
| msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" |
| |
| #: objcopy.c:1353 |
| #, c-format |
| msgid "stat returns negative size for `%s'" |
| msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:1365 |
| #, c-format |
| msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" |
| msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" |
| |
| #: objcopy.c:1420 |
| msgid "Unable to change endianness of input file(s)" |
| msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào" |
| |
| #: objcopy.c:1429 |
| #, c-format |
| msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" |
| msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" |
| |
| #: objcopy.c:1474 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" |
| msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:1477 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'" |
| msgstr "Cảnh báo : tập tin kết xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:1540 |
| #, c-format |
| msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" |
| msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" |
| |
| #: objcopy.c:1599 |
| #, c-format |
| msgid "can't add section '%s'" |
| msgstr "không thể thêm phần « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:1608 |
| #, c-format |
| msgid "can't create section `%s'" |
| msgstr "không thể tạo phần « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:1654 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create debug link section `%s'" |
| msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:1747 |
| msgid "Can't fill gap after section" |
| msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" |
| |
| #: objcopy.c:1771 |
| msgid "can't add padding" |
| msgstr "không thể đệm thêm" |
| |
| #: objcopy.c:1862 |
| #, c-format |
| msgid "cannot fill debug link section `%s'" |
| msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:1925 |
| msgid "error copying private BFD data" |
| msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" |
| |
| #: objcopy.c:1936 |
| #, c-format |
| msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" |
| msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:1940 |
| msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" |
| msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế" |
| |
| #: objcopy.c:1944 |
| msgid "ignoring the alternative value" |
| msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:1975 objcopy.c:2010 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" |
| msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:2071 |
| msgid "Unable to recognise the format of file" |
| msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" |
| |
| #: objcopy.c:2168 |
| #, c-format |
| msgid "error: the input file '%s' is empty" |
| msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống" |
| |
| #: objcopy.c:2300 |
| #, c-format |
| msgid "Multiple renames of section %s" |
| msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" |
| |
| #: objcopy.c:2351 |
| msgid "error in private header data" |
| msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" |
| |
| #: objcopy.c:2429 |
| msgid "failed to create output section" |
| msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" |
| |
| #: objcopy.c:2443 |
| msgid "failed to set size" |
| msgstr "lỗi đặt kích cỡ" |
| |
| #: objcopy.c:2457 |
| msgid "failed to set vma" |
| msgstr "lỗi đặt vma" |
| |
| #: objcopy.c:2482 |
| msgid "failed to set alignment" |
| msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" |
| |
| #: objcopy.c:2516 |
| msgid "failed to copy private data" |
| msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" |
| |
| #: objcopy.c:2598 |
| msgid "relocation count is negative" |
| msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm" |
| |
| #. User must pad the section up in order to do this. |
| #: objcopy.c:2659 |
| #, c-format |
| msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" |
| msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" |
| |
| #: objcopy.c:2843 |
| msgid "can't create debugging section" |
| msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:2856 |
| msgid "can't set debugging section contents" |
| msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:2864 |
| #, c-format |
| msgid "don't know how to write debugging information for %s" |
| msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" |
| |
| #: objcopy.c:3006 |
| msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" |
| |
| #: objcopy.c:3078 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad version in PE subsystem" |
| msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" |
| |
| #: objcopy.c:3108 |
| #, c-format |
| msgid "unknown PE subsystem: %s" |
| msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3168 |
| msgid "byte number must be non-negative" |
| msgstr "số byte phải là khác âm" |
| |
| #: objcopy.c:3178 |
| msgid "interleave must be positive" |
| msgstr "khoảng chen vào phải là dương" |
| |
| #: objcopy.c:3198 objcopy.c:3206 |
| #, c-format |
| msgid "%s both copied and removed" |
| msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" |
| |
| #: objcopy.c:3307 objcopy.c:3381 objcopy.c:3481 objcopy.c:3512 objcopy.c:3536 |
| #: objcopy.c:3540 objcopy.c:3560 |
| #, c-format |
| msgid "bad format for %s" |
| msgstr "định dạng sai cho %s" |
| |
| #: objcopy.c:3331 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open: %s: %s" |
| msgstr "không thể mở : %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3450 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" |
| msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" |
| |
| #: objcopy.c:3611 |
| #, c-format |
| msgid "unknown long section names option '%s'" |
| msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:3629 |
| msgid "unable to parse alternative machine code" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" |
| |
| #: objcopy.c:3674 |
| msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" |
| msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" |
| |
| #: objcopy.c:3677 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" |
| msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d" |
| |
| #: objcopy.c:3692 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid reserve value for --heap" |
| msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »" |
| |
| #: objcopy.c:3698 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid commit value for --heap" |
| msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »" |
| |
| #: objcopy.c:3723 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid reserve value for --stack" |
| msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »" |
| |
| #: objcopy.c:3729 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid commit value for --stack" |
| msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »" |
| |
| #: objcopy.c:3758 |
| msgid "byte number must be less than interleave" |
| msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào" |
| |
| #: objcopy.c:3785 |
| #, c-format |
| msgid "unknown input EFI target: %s" |
| msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s" |
| |
| #: objcopy.c:3816 |
| #, c-format |
| msgid "unknown output EFI target: %s" |
| msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s" |
| |
| #: objcopy.c:3841 |
| #, c-format |
| msgid "architecture %s unknown" |
| msgstr "không rõ kiến trúc %s" |
| |
| #: objcopy.c:3845 |
| msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." |
| msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." |
| |
| #: objcopy.c:3846 |
| #, c-format |
| msgid " Argument %s ignored" |
| msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" |
| |
| #: objcopy.c:3852 |
| #, c-format |
| msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" |
| msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3863 |
| #, c-format |
| msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" |
| msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:3891 objcopy.c:3905 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s%c0x%s never used" |
| msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" |
| |
| #: objdump.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" |
| |
| #: objdump.c:188 |
| #, c-format |
| msgid " Display information from object <file(s)>.\n" |
| msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n" |
| |
| #: objdump.c:189 |
| #, c-format |
| msgid " At least one of the following switches must be given:\n" |
| msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" |
| |
| #: objdump.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -a, --archive-headers Display archive header information\n" |
| " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" |
| " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" |
| " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" |
| " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" |
| " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" |
| " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" |
| " -S, --source Intermix source code with disassembly\n" |
| " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n" |
| " -g, --debugging Display debug information in object file\n" |
| " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" |
| " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" |
| " -W[lLiaprmfFsoR] or\n" |
| " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" |
| " Display DWARF info in the file\n" |
| " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" |
| " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" |
| " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" |
| " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -v, --version Display this program's version number\n" |
| " -i, --info List object formats and architectures supported\n" |
| " -H, --help Display this information\n" |
| msgstr "" |
| " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n" |
| " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n" |
| " -p, --private-headers\n" |
| "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" |
| "\t\t(các phần đầu riêng)\n" |
| " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n" |
| " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n" |
| " -d, --disassemble\n" |
| "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n" |
| "\t\t(rã)\n" |
| " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n" |
| "\t\t(rã hết)\n" |
| " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n" |
| " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n" |
| " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n" |
| " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" |
| "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" |
| " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" |
| "-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n" |
| " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" |
| " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n" |
| " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" |
| "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" |
| " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" |
| "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" |
| " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n" |
| "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" |
| " -R, --dynamic-reloc\n" |
| "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" |
| "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" |
| " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" |
| "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" |
| " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| |
| #: objdump.c:217 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The following switches are optional:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n" |
| |
| #: objdump.c:218 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" |
| " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" |
| " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" |
| " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" |
| " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n" |
| " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n" |
| " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n" |
| " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" |
| " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n" |
| " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n" |
| " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" |
| " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n" |
| " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" |
| " or `gnat'\n" |
| " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" |
| " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n" |
| " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" |
| " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" |
| " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" |
| " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" |
| " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n" |
| " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" |
| " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" |
| " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n" |
| " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" |
| " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n" |
| " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n" |
| " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" |
| "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n" |
| "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n" |
| " -EB --endian=big\n" |
| "\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" |
| " -EL --endian=little\n" |
| "\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" |
| " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n" |
| " -I, --include=THƯ_MỤC\n" |
| "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" |
| "\t\t(bao gồm)\n" |
| " -l, --line-numbers\n" |
| "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" |
| " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n" |
| " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" |
| "\t\t(tháo gỡ)\n" |
| "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" |
| "\t\t • auto\t\ttự động\n" |
| "\t\t • gnu\n" |
| "\t\t • lucid\t\trõ ràng\n" |
| "\t\t • arm\n" |
| "\t\t • hp\n" |
| "\t\t • edg\n" |
| "\t\t • gnu-v3\n" |
| " \t\t • java\n" |
| "\t\t • gnat\n" |
| " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" |
| "\t\t(rộng)\n" |
| " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" |
| "\t\t(rã các số không)\n" |
| " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" |
| " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" |
| " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n" |
| "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n" |
| " --[no-]show-raw-insn\n" |
| "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n" |
| "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n" |
| " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n" |
| "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" |
| "\t\t(điều chỉnh vma)\n" |
| " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" |
| " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n" |
| " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "Sections:\n" |
| msgstr "Phần:\n" |
| |
| #: objdump.c:436 objdump.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" |
| |
| #: objdump.c:442 |
| #, c-format |
| msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh" |
| |
| #: objdump.c:446 |
| #, c-format |
| msgid " Flags" |
| msgstr " Cờ" |
| |
| #: objdump.c:448 |
| #, c-format |
| msgid " Pg" |
| msgstr " Tr" |
| |
| #: objdump.c:491 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not a dynamic object" |
| msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" |
| |
| #: objdump.c:916 objdump.c:940 |
| #, c-format |
| msgid " (File Offset: 0x%lx)" |
| msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)" |
| |
| #: objdump.c:1886 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disassembly of section %s:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc rã phần %s:\n" |
| |
| #: objdump.c:2062 |
| #, c-format |
| msgid "Can't use supplied machine %s" |
| msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" |
| |
| #: objdump.c:2081 |
| #, c-format |
| msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" |
| msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" |
| |
| #: objdump.c:2172 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Can't get contents for section '%s'.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" |
| |
| #: objdump.c:2183 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Can't uncompress section '%s'.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không thể giải nén phần « %s ».\n" |
| |
| #: objdump.c:2312 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No %s section present\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không có phần %s ở\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:2321 |
| #, c-format |
| msgid "Reading %s section of %s failed: %s" |
| msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" |
| |
| #: objdump.c:2365 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of %s section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung của phần %s\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:2496 |
| #, c-format |
| msgid "architecture: %s, " |
| msgstr "kiến trúc: %s, " |
| |
| #: objdump.c:2499 |
| #, c-format |
| msgid "flags 0x%08x:\n" |
| msgstr "cờ 0x%08x:\n" |
| |
| #: objdump.c:2513 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "start address 0x" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "địa chỉ đầu 0x" |
| |
| #: objdump.c:2576 |
| #, c-format |
| msgid "Contents of section %s:" |
| msgstr "Nội dung của phần %s:" |
| |
| #: objdump.c:2578 |
| #, c-format |
| msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)" |
| msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)" |
| |
| #: objdump.c:2685 |
| #, c-format |
| msgid "no symbols\n" |
| msgstr "không có ký hiệu\n" |
| |
| #: objdump.c:2692 |
| #, c-format |
| msgid "no information for symbol number %ld\n" |
| msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" |
| |
| #: objdump.c:2695 |
| #, c-format |
| msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" |
| msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" |
| |
| #: objdump.c:2975 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%s: file format %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%s: định dạng tập tin %s\n" |
| |
| #: objdump.c:3033 |
| #, c-format |
| msgid "%s: printing debugging information failed" |
| msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" |
| |
| #: objdump.c:3133 |
| #, c-format |
| msgid "In archive %s:\n" |
| msgstr "Trong kho lưu %s\n" |
| |
| #: objdump.c:3249 |
| msgid "error: the start address should be before the end address" |
| msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối" |
| |
| #: objdump.c:3254 |
| msgid "error: the stop address should be after the start address" |
| msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu" |
| |
| #: objdump.c:3266 |
| msgid "error: prefix strip must be non-negative" |
| msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm" |
| |
| #: objdump.c:3271 |
| msgid "error: instruction width must be positive" |
| msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" |
| |
| #: objdump.c:3280 |
| msgid "unrecognized -E option" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" |
| |
| #: objdump.c:3291 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized --endian type `%s'" |
| msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »" |
| |
| #: rclex.c:197 |
| msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" |
| msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n" |
| |
| #: rdcoff.c:198 |
| #, c-format |
| msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" |
| msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" |
| |
| #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" |
| msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" |
| |
| #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" |
| msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" |
| |
| #: rdcoff.c:786 |
| #, c-format |
| msgid "%ld: .bf without preceding function" |
| msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" |
| |
| #: rdcoff.c:836 |
| #, c-format |
| msgid "%ld: unexpected .ef\n" |
| msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n" |
| |
| #: rddbg.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no recognized debugging information" |
| msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" |
| |
| #: rddbg.c:402 |
| #, c-format |
| msgid "Last stabs entries before error:\n" |
| msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" |
| |
| #: readelf.c:297 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" |
| msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" |
| |
| #: readelf.c:312 |
| #, c-format |
| msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" |
| |
| #: readelf.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" |
| msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" |
| |
| #: readelf.c:645 |
| msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" |
| msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" |
| |
| #: readelf.c:666 readelf.c:696 readelf.c:764 readelf.c:793 |
| msgid "relocs" |
| msgstr "đ.v. lại" |
| |
| #: readelf.c:678 readelf.c:708 readelf.c:775 readelf.c:804 |
| msgid "out of memory parsing relocs\n" |
| msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n" |
| |
| #: readelf.c:909 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" |
| msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| |
| #: readelf.c:911 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" |
| msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| |
| #: readelf.c:916 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" |
| msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:918 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" |
| msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:926 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" |
| msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" |
| |
| #: readelf.c:928 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" |
| msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" |
| |
| #: readelf.c:933 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" |
| msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:935 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" |
| msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:1222 readelf.c:1381 readelf.c:1389 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized: %-7lx" |
| msgstr "không nhận ra: %-7lx" |
| |
| #: readelf.c:1247 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown addend: %lx>" |
| msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>" |
| |
| #: readelf.c:1339 |
| #, c-format |
| msgid "<string table index: %3ld>" |
| msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>" |
| |
| #: readelf.c:1341 |
| #, c-format |
| msgid "<corrupt string table index: %3ld>" |
| msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>" |
| |
| #: readelf.c:1716 |
| #, c-format |
| msgid "Processor Specific: %lx" |
| msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1740 |
| #, c-format |
| msgid "Operating System specific: %lx" |
| msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1744 readelf.c:2626 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %lx" |
| msgstr "<không rõ>: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1757 |
| msgid "NONE (None)" |
| msgstr "NONE (Không có)" |
| |
| #: readelf.c:1758 |
| msgid "REL (Relocatable file)" |
| msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)" |
| |
| #: readelf.c:1759 |
| msgid "EXEC (Executable file)" |
| msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" |
| |
| #: readelf.c:1760 |
| msgid "DYN (Shared object file)" |
| msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" |
| |
| #: readelf.c:1761 |
| msgid "CORE (Core file)" |
| msgstr "CORE (Tập tin lõi)" |
| |
| #: readelf.c:1765 |
| #, c-format |
| msgid "Processor Specific: (%x)" |
| msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" |
| |
| #: readelf.c:1767 |
| #, c-format |
| msgid "OS Specific: (%x)" |
| msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" |
| |
| #: readelf.c:1769 readelf.c:2843 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %x" |
| msgstr "<không rõ>: %x" |
| |
| #: readelf.c:1781 |
| msgid "None" |
| msgstr "Không có" |
| |
| #: readelf.c:1892 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: 0x%x" |
| msgstr "<không rõ>: 0x%x" |
| |
| #: readelf.c:2149 |
| msgid "unknown" |
| msgstr "không rõ" |
| |
| #: readelf.c:2150 |
| msgid "unknown mac" |
| msgstr "không rõ mac" |
| |
| #: readelf.c:2463 |
| msgid "Standalone App" |
| msgstr "Ứng dụng Độc lập" |
| |
| #: readelf.c:2466 readelf.c:3174 readelf.c:3190 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown: %x>" |
| msgstr "<không rõ : %x>" |
| |
| #: readelf.c:2891 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" |
| msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" |
| |
| #: readelf.c:2892 |
| #, c-format |
| msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" |
| msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n" |
| |
| #: readelf.c:2893 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Options are:\n" |
| " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" |
| " -h --file-header Display the ELF file header\n" |
| " -l --program-headers Display the program headers\n" |
| " --segments An alias for --program-headers\n" |
| " -S --section-headers Display the sections' header\n" |
| " --sections An alias for --section-headers\n" |
| " -g --section-groups Display the section groups\n" |
| " -t --section-details Display the section details\n" |
| " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" |
| " -s --syms Display the symbol table\n" |
| " --symbols An alias for --syms\n" |
| " -n --notes Display the core notes (if present)\n" |
| " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" |
| " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" |
| " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" |
| " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" |
| " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n" |
| " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n" |
| " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" |
| " -x --hex-dump=<number|name>\n" |
| " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n" |
| " -p --string-dump=<number|name>\n" |
| " Dump the contents of section <number|name> as strings\n" |
| " -R --relocated-dump=<number|name>\n" |
| " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n" |
| " -w[lLiaprmfFsoR] or\n" |
| " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" |
| " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" |
| "\t(hết)\n" |
| " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị dòng đầu tập tin ELF\n" |
| " -l --program-headers \t\tHiển thị các dòng đầu chương trình\n" |
| " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n" |
| " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n" |
| " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n" |
| " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n" |
| " -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n" |
| " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n" |
| " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n" |
| " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n" |
| " -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" |
| " -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n" |
| " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tri ra (nếu có)\n" |
| " -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n" |
| " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" |
| " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n" |
| " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n" |
| " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n" |
| " -x --hex-dump=<số|tên> Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n" |
| " -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n" |
| " -R --relocated-dump=<số|tên>\n" |
| " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n" |
| " -w[liaprmfFsoR] hay\n" |
| " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" |
| " • rawline\t\tdòng thô\n" |
| " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n" |
| " • info\t\t\tthông tin\n" |
| " • abbrev\t\t\tviết tắt\n" |
| " • pubnames\t\txuất các tên\n" |
| " • aranges\t\ta các phạm vi\n" |
| " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n" |
| " • frames\t\t\tcác khung\n" |
| " • str\t\t\tchuỗi\n" |
| " • loc\t\t\tđịnh vị\n" |
| " • Ranges\t\tcác phạm vi\n" |
| " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" |
| |
| #: readelf.c:2923 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -i --instruction-dump=<number|name>\n" |
| " Disassemble the contents of section <number|name>\n" |
| msgstr "" |
| " -i --instruction-dump=<số|tên>\n" |
| " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n" |
| |
| #: readelf.c:2927 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" |
| " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -H --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the version number of readelf\n" |
| msgstr "" |
| " -I --histogram\n" |
| "\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n" |
| " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" |
| " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| " -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" |
| |
| #: readelf.c:2956 readelf.c:2985 readelf.c:2989 readelf.c:11591 |
| msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" |
| |
| #: readelf.c:3144 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid option '-%c'\n" |
| msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" |
| |
| #: readelf.c:3158 |
| msgid "Nothing to do.\n" |
| msgstr "Không có gì cần làm.\n" |
| |
| #: readelf.c:3170 readelf.c:3186 readelf.c:6536 |
| msgid "none" |
| msgstr "không có" |
| |
| #: readelf.c:3187 |
| msgid "2's complement, little endian" |
| msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ" |
| |
| #: readelf.c:3188 |
| msgid "2's complement, big endian" |
| msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn" |
| |
| #: readelf.c:3206 |
| msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" |
| msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" |
| |
| #: readelf.c:3216 |
| #, c-format |
| msgid "ELF Header:\n" |
| msgstr "Dòng đầu ELF:\n" |
| |
| #: readelf.c:3217 |
| #, c-format |
| msgid " Magic: " |
| msgstr " Ma thuật: " |
| |
| #: readelf.c:3221 |
| #, c-format |
| msgid " Class: %s\n" |
| msgstr " Hạng: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3223 |
| #, c-format |
| msgid " Data: %s\n" |
| msgstr " Dữ liệu: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3225 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d %s\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3232 |
| #, c-format |
| msgid " OS/ABI: %s\n" |
| msgstr " OS/ABI: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3234 |
| #, c-format |
| msgid " ABI Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:3236 |
| #, c-format |
| msgid " Type: %s\n" |
| msgstr " Kiểu : %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3238 |
| #, c-format |
| msgid " Machine: %s\n" |
| msgstr " Máy: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3240 |
| #, c-format |
| msgid " Version: 0x%lx\n" |
| msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" |
| |
| #: readelf.c:3243 |
| #, c-format |
| msgid " Entry point address: " |
| msgstr " Địa chỉ điểm vào : " |
| |
| #: readelf.c:3245 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Start of program headers: " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Đầu các dòng đầu chương trình: " |
| |
| #: readelf.c:3247 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " (bytes into file)\n" |
| " Start of section headers: " |
| msgstr "" |
| " (byte vào tập tin)\n" |
| " Đầu các dòng đầu phần: " |
| |
| #: readelf.c:3249 |
| #, c-format |
| msgid " (bytes into file)\n" |
| msgstr " (byte vào tập tin)\n" |
| |
| #: readelf.c:3251 |
| #, c-format |
| msgid " Flags: 0x%lx%s\n" |
| msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n" |
| |
| #: readelf.c:3254 |
| #, c-format |
| msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3256 |
| #, c-format |
| msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3258 |
| #, c-format |
| msgid " Number of program headers: %ld\n" |
| msgstr " Số các dòng đầu chương trình: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:3260 |
| #, c-format |
| msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3262 |
| #, c-format |
| msgid " Number of section headers: %ld" |
| msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" |
| |
| #: readelf.c:3267 |
| #, c-format |
| msgid " Section header string table index: %ld" |
| msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" |
| |
| #: readelf.c:3305 readelf.c:3339 |
| msgid "program headers" |
| msgstr "các dòng đầu chương trình" |
| |
| #: readelf.c:3378 readelf.c:3678 readelf.c:3721 readelf.c:3782 readelf.c:3849 |
| #: readelf.c:4575 readelf.c:4599 readelf.c:5863 readelf.c:5909 readelf.c:6110 |
| #: readelf.c:7186 readelf.c:7200 readelf.c:7711 readelf.c:7727 readelf.c:7770 |
| #: readelf.c:7795 readelf.c:9780 readelf.c:9972 readelf.c:10507 |
| #: readelf.c:10881 readelf.c:10895 readelf.c:11256 |
| msgid "Out of memory\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" |
| |
| #: readelf.c:3405 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no program headers in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:3411 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Elf file type is %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Kiểu tập tin Elf là %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3412 |
| #, c-format |
| msgid "Entry point " |
| msgstr "Điểm vào " |
| |
| #: readelf.c:3414 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are %d program headers, starting at offset " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù" |
| |
| #: readelf.c:3426 readelf.c:3428 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Program Headers:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu chương trình:\n" |
| |
| #: readelf.c:3432 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" |
| msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:3435 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" |
| msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:3439 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" |
| msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" |
| |
| #: readelf.c:3441 |
| #, c-format |
| msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" |
| msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:3534 |
| msgid "more than one dynamic segment\n" |
| msgstr "hơn một phân đoạn động\n" |
| |
| #: readelf.c:3550 |
| msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" |
| msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n" |
| |
| #: readelf.c:3565 |
| msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" |
| msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" |
| |
| #: readelf.c:3568 |
| msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" |
| msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" |
| |
| #: readelf.c:3576 |
| msgid "Unable to find program interpreter name\n" |
| msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" |
| |
| #: readelf.c:3583 |
| msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" |
| |
| #: readelf.c:3587 |
| msgid "Unable to read program interpreter name\n" |
| msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" |
| |
| #: readelf.c:3590 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " [Requesting program interpreter: %s]" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" |
| |
| #: readelf.c:3602 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Section to Segment mapping:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" |
| |
| #: readelf.c:3603 |
| #, c-format |
| msgid " Segment Sections...\n" |
| msgstr " Các phần phân đoạn...\n" |
| |
| #: readelf.c:3638 |
| msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" |
| msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" |
| |
| #: readelf.c:3654 |
| #, c-format |
| msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" |
| msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n" |
| |
| #: readelf.c:3669 readelf.c:3712 |
| msgid "section headers" |
| msgstr "dòng đầu phần" |
| |
| #: readelf.c:3757 readelf.c:3824 |
| msgid "symbols" |
| msgstr "ký hiệu" |
| |
| # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch |
| #: readelf.c:3769 readelf.c:3836 |
| msgid "symtab shndx" |
| msgstr "symtab shndx" |
| |
| #: readelf.c:4112 readelf.c:4559 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no sections in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4118 |
| #, c-format |
| msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" |
| msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n" |
| |
| #: readelf.c:4139 readelf.c:4676 readelf.c:4903 readelf.c:5203 readelf.c:5616 |
| #: readelf.c:7521 |
| msgid "string table" |
| msgstr "bảng chuỗi" |
| |
| #: readelf.c:4206 |
| #, c-format |
| msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" |
| msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n" |
| |
| #: readelf.c:4226 |
| msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" |
| |
| # Type: text |
| # Description |
| #: readelf.c:4239 |
| msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" |
| |
| #: readelf.c:4245 |
| msgid "dynamic strings" |
| msgstr "chuỗi động" |
| |
| #: readelf.c:4252 |
| msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" |
| |
| #: readelf.c:4303 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section Headers:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu phần:\n" |
| |
| #: readelf.c:4305 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section Header:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu phần:\n" |
| |
| #: readelf.c:4311 readelf.c:4322 readelf.c:4333 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name\n" |
| msgstr " [Nr] Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:4312 |
| #, c-format |
| msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" |
| msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" |
| |
| #: readelf.c:4316 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" |
| msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:4323 |
| #, c-format |
| msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" |
| msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:4327 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" |
| msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:4334 |
| #, c-format |
| msgid " Type Address Offset Link\n" |
| msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" |
| |
| #: readelf.c:4335 |
| #, c-format |
| msgid " Size EntSize Info Align\n" |
| msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:4339 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" |
| msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" |
| |
| #: readelf.c:4340 |
| #, c-format |
| msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" |
| msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n" |
| |
| #: readelf.c:4345 |
| #, c-format |
| msgid " Flags\n" |
| msgstr " Cờ\n" |
| |
| #: readelf.c:4420 |
| #, c-format |
| msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" |
| msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" |
| |
| #: readelf.c:4516 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key to Flags:\n" |
| " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" |
| " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n" |
| " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" |
| msgstr "" |
| "Cờ ey \tW\tghi\n" |
| " \tA\tcấp phát\n" |
| "\tX\tthực hiện\n" |
| "\tM\ttrộn\n" |
| "\tS\tcác chuỗi\n" |
| "\tI\tthông tin\n" |
| "\tL\tthứ tự liên kết\n" |
| "\tG\tnhóm\n" |
| "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" |
| "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" |
| "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" |
| |
| #: readelf.c:4534 |
| #, c-format |
| msgid "[<unknown>: 0x%x]" |
| msgstr "[<không rõ>: 0x%x]" |
| |
| #: readelf.c:4566 |
| msgid "Section headers are not available!\n" |
| msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" |
| |
| #: readelf.c:4590 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no section groups in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4627 |
| #, c-format |
| msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" |
| msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" |
| |
| #: readelf.c:4646 |
| #, c-format |
| msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" |
| msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" |
| |
| #: readelf.c:4685 |
| msgid "section data" |
| msgstr "dữ liệu phần" |
| |
| #: readelf.c:4697 |
| #, c-format |
| msgid " [Index] Name\n" |
| msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:4711 |
| #, c-format |
| msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" |
| msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:4720 |
| #, c-format |
| msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" |
| msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:4733 |
| #, c-format |
| msgid "section 0 in group section [%5u]\n" |
| msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:4828 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" |
| |
| #: readelf.c:4840 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no dynamic relocations in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4864 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Relocation section " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần định vị lại" |
| |
| #: readelf.c:4869 readelf.c:5279 readelf.c:5294 readelf.c:5631 |
| #, c-format |
| msgid "'%s'" |
| msgstr "« %s »" |
| |
| #: readelf.c:4871 readelf.c:5296 readelf.c:5633 |
| #, c-format |
| msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" |
| msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:4922 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no relocations in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:5107 readelf.c:5480 |
| msgid "unwind table" |
| msgstr "tri ra bảng" |
| |
| #: readelf.c:5149 readelf.c:5562 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" |
| msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n" |
| |
| #: readelf.c:5211 readelf.c:5624 readelf.c:5677 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no unwind sections in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:5274 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Could not find unwind info section for " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " |
| |
| #: readelf.c:5287 |
| msgid "unwind info" |
| msgstr "thông tin tri ra" |
| |
| #: readelf.c:5289 readelf.c:5630 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Unwind section " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần tri ra " |
| |
| #: readelf.c:5843 readelf.c:5889 |
| msgid "dynamic section" |
| msgstr "phần động" |
| |
| #: readelf.c:5967 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There is no dynamic section in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần động trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:6005 |
| msgid "Unable to seek to end of file!\n" |
| msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n" |
| |
| #: readelf.c:6018 |
| msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" |
| msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" |
| |
| #: readelf.c:6053 |
| msgid "Unable to seek to end of file\n" |
| msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n" |
| |
| #: readelf.c:6060 |
| msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" |
| msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n" |
| |
| #: readelf.c:6066 |
| msgid "dynamic string table" |
| msgstr "bảng chuỗi động" |
| |
| #: readelf.c:6103 |
| msgid "symbol information" |
| msgstr "thông tin ký hiệu" |
| |
| #: readelf.c:6128 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6131 |
| #, c-format |
| msgid " Tag Type Name/Value\n" |
| msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" |
| |
| #: readelf.c:6167 |
| #, c-format |
| msgid "Auxiliary library" |
| msgstr "Thư viện phụ" |
| |
| #: readelf.c:6171 |
| #, c-format |
| msgid "Filter library" |
| msgstr "Thư viện lọc" |
| |
| #: readelf.c:6175 |
| #, c-format |
| msgid "Configuration file" |
| msgstr "Tập tin cấu hình" |
| |
| #: readelf.c:6179 |
| #, c-format |
| msgid "Dependency audit library" |
| msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc" |
| |
| #: readelf.c:6183 |
| #, c-format |
| msgid "Audit library" |
| msgstr "Thư viện kiểm tra" |
| |
| #: readelf.c:6201 readelf.c:6229 readelf.c:6257 |
| #, c-format |
| msgid "Flags:" |
| msgstr "Cờ :" |
| |
| #: readelf.c:6204 readelf.c:6232 readelf.c:6259 |
| #, c-format |
| msgid " None\n" |
| msgstr " Không có\n" |
| |
| #: readelf.c:6380 |
| #, c-format |
| msgid "Shared library: [%s]" |
| msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:6383 |
| #, c-format |
| msgid " program interpreter" |
| msgstr " bộ giải dịch chương trình" |
| |
| #: readelf.c:6387 |
| #, c-format |
| msgid "Library soname: [%s]" |
| msgstr "soname thư viện: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:6391 |
| #, c-format |
| msgid "Library rpath: [%s]" |
| msgstr "rpath thư viện: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:6395 |
| #, c-format |
| msgid "Library runpath: [%s]" |
| msgstr "runpath thư viện: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:6458 |
| #, c-format |
| msgid "Not needed object: [%s]\n" |
| msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" |
| |
| #: readelf.c:6583 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6586 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: 0x" |
| msgstr " ĐChỉ: 0x" |
| |
| #: readelf.c:6588 readelf.c:6690 readelf.c:6813 |
| #, c-format |
| msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" |
| msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n" |
| |
| #: readelf.c:6596 |
| msgid "version definition section" |
| msgstr "phần xác định phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6625 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" |
| msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" |
| |
| #: readelf.c:6628 |
| #, c-format |
| msgid " Index: %d Cnt: %d " |
| msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " |
| |
| #: readelf.c:6639 |
| #, c-format |
| msgid "Name: %s\n" |
| msgstr "Tên: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:6641 |
| #, c-format |
| msgid "Name index: %ld\n" |
| msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:6658 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" |
| msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:6661 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" |
| msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:6665 |
| #, c-format |
| msgid " Version def aux past end of section\n" |
| msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" |
| |
| #: readelf.c:6670 |
| #, c-format |
| msgid " Version definition past end of section\n" |
| msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" |
| |
| #: readelf.c:6685 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6688 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: 0x" |
| msgstr " ĐChỉ: 0x" |
| |
| #: readelf.c:6699 |
| msgid "version need section" |
| msgstr "phần phiên bản cần thiết" |
| |
| #: readelf.c:6724 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Version: %d" |
| msgstr " %#06x: PhBản: %d" |
| |
| #: readelf.c:6727 |
| #, c-format |
| msgid " File: %s" |
| msgstr " Tập tin: %s" |
| |
| #: readelf.c:6729 |
| #, c-format |
| msgid " File: %lx" |
| msgstr " Tập tin: %lx" |
| |
| #: readelf.c:6731 |
| #, c-format |
| msgid " Cnt: %d\n" |
| msgstr " Đếm: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:6751 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Name: %s" |
| msgstr " %#06x: Tên: %s" |
| |
| #: readelf.c:6754 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Name index: %lx" |
| msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" |
| |
| #: readelf.c:6757 |
| #, c-format |
| msgid " Flags: %s Version: %d\n" |
| msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:6764 |
| #, c-format |
| msgid " Version need aux past end of section\n" |
| msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" |
| |
| #: readelf.c:6769 |
| #, c-format |
| msgid " Version need past end of section\n" |
| msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" |
| |
| #: readelf.c:6804 |
| msgid "version string table" |
| msgstr "bảng chuỗi phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6808 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6811 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: " |
| msgstr " ĐChỉ: " |
| |
| #: readelf.c:6822 |
| msgid "version symbol data" |
| msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6849 |
| msgid " 0 (*local*) " |
| msgstr " 0 (*cục bộ*) " |
| |
| #: readelf.c:6853 |
| msgid " 1 (*global*) " |
| msgstr " 1 (*toàn cục*) " |
| |
| #: readelf.c:6890 readelf.c:7588 |
| msgid "version need" |
| msgstr "phiên bản cần" |
| |
| #: readelf.c:6900 |
| msgid "version need aux (2)" |
| msgstr "phiên bản cần phụ (2)" |
| |
| #: readelf.c:6915 readelf.c:6970 |
| msgid "*invalid*" |
| msgstr "*không hợp lệ*" |
| |
| #: readelf.c:6945 readelf.c:7653 |
| msgid "version def" |
| msgstr "đặt phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6965 readelf.c:7668 |
| msgid "version def aux" |
| msgstr "đặt phiên bản phụ" |
| |
| #: readelf.c:6999 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "No version information found in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:7133 |
| #, c-format |
| msgid "<other>: %x" |
| msgstr "<khác>: %x" |
| |
| #: readelf.c:7192 |
| msgid "Unable to read in dynamic data\n" |
| msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" |
| |
| #: readelf.c:7283 readelf.c:7333 readelf.c:7357 readelf.c:7387 readelf.c:7411 |
| msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" |
| msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n" |
| |
| #: readelf.c:7289 readelf.c:7339 |
| msgid "Failed to read in number of buckets\n" |
| msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" |
| |
| #: readelf.c:7295 |
| msgid "Failed to read in number of chains\n" |
| msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" |
| |
| #: readelf.c:7395 |
| msgid "Failed to determine last chain length\n" |
| msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" |
| |
| #: readelf.c:7439 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table for image:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" |
| |
| #: readelf.c:7441 readelf.c:7459 |
| #, c-format |
| msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:7443 readelf.c:7461 |
| #, c-format |
| msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:7457 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n" |
| |
| #: readelf.c:7496 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:7500 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:7502 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:7559 |
| msgid "version data" |
| msgstr "dữ liệu phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:7601 |
| msgid "version need aux (3)" |
| msgstr "phiên bản phụ cần (3)" |
| |
| #: readelf.c:7628 |
| msgid "bad dynamic symbol\n" |
| msgstr "ký hiệu động sai\n" |
| |
| #: readelf.c:7692 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" |
| |
| #: readelf.c:7704 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" |
| |
| #: readelf.c:7706 readelf.c:7776 |
| #, c-format |
| msgid " Length Number %% of total Coverage\n" |
| msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n" |
| |
| #: readelf.c:7774 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n" |
| |
| #: readelf.c:7840 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:7843 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" |
| msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" |
| |
| #: readelf.c:7934 |
| msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" |
| msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF" |
| |
| #: readelf.c:8082 |
| #, c-format |
| msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" |
| msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8375 |
| #, c-format |
| msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" |
| msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:8383 |
| #, c-format |
| msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" |
| msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:8407 |
| #, c-format |
| msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" |
| msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:8449 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Assembly dump of section %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:8470 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' has no data to dump.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" |
| |
| #: readelf.c:8476 |
| msgid "section contents" |
| msgstr "nội dung phần" |
| |
| #: readelf.c:8496 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "String dump of section '%s':\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đổ chuỗi của phần « %s »:\n" |
| |
| #: readelf.c:8514 |
| #, c-format |
| msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" |
| msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" |
| |
| #: readelf.c:8543 |
| #, c-format |
| msgid " No strings found in this section." |
| msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." |
| |
| #: readelf.c:8565 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Hex dump of section '%s':\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" |
| |
| #: readelf.c:8589 |
| #, c-format |
| msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" |
| msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" |
| |
| #: readelf.c:8727 |
| #, c-format |
| msgid "%s section data" |
| msgstr "dữ liệu phần %s" |
| |
| #: readelf.c:8793 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' has no debugging data.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" |
| |
| #. There is no point in dumping the contents of a debugging section |
| #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. |
| #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is |
| #. stripped with the --only-keep-debug command line option. |
| #: readelf.c:8802 |
| #, c-format |
| msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" |
| msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" |
| |
| #: readelf.c:8838 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized debug section: %s\n" |
| msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:8866 |
| #, c-format |
| msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" |
| msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n" |
| |
| #: readelf.c:8907 |
| #, c-format |
| msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" |
| msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" |
| |
| #: readelf.c:9421 |
| msgid "attributes" |
| msgstr "thuộc tính" |
| |
| #: readelf.c:9442 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" |
| msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n" |
| |
| #: readelf.c:9473 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" |
| msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" |
| |
| #: readelf.c:9532 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown format '%c'\n" |
| msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n" |
| |
| #: readelf.c:9686 readelf.c:10208 |
| msgid "liblist" |
| msgstr "danh sách thư viện" |
| |
| #: readelf.c:9773 |
| msgid "options" |
| msgstr "tùy chọn" |
| |
| #: readelf.c:9804 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:9965 |
| msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" |
| msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" |
| |
| #: readelf.c:9982 readelf.c:9997 |
| msgid "conflict" |
| msgstr "xung đột" |
| |
| #: readelf.c:10007 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:10009 |
| msgid " Num: Index Value Name" |
| msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" |
| |
| #: readelf.c:10042 |
| msgid "GOT" |
| msgstr "GOT" |
| |
| #: readelf.c:10043 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Primary GOT:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "GOT chính:\n" |
| |
| #: readelf.c:10044 |
| #, c-format |
| msgid " Canonical gp value: " |
| msgstr " Giá trị gp chính tắc: " |
| |
| #: readelf.c:10048 readelf.c:10140 |
| #, c-format |
| msgid " Reserved entries:\n" |
| msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" |
| |
| #: readelf.c:10049 |
| #, c-format |
| msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" |
| msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" |
| |
| #: readelf.c:10065 |
| #, c-format |
| msgid " Local entries:\n" |
| msgstr " Mục nhập cục bộ :\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: readelf.c:10066 |
| #, c-format |
| msgid " %*s %10s %*s\n" |
| msgstr " %*s %10s %*s\n" |
| |
| #: readelf.c:10081 |
| #, c-format |
| msgid " Global entries:\n" |
| msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" |
| |
| #: readelf.c:10082 |
| #, c-format |
| msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" |
| msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10138 |
| msgid "PLT GOT" |
| msgstr "PLT GOT" |
| |
| #: readelf.c:10139 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "PLT GOT:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "PLT GOT:\n" |
| "\n" |
| |
| #: readelf.c:10141 |
| #, c-format |
| msgid " %*s %*s Purpose\n" |
| msgstr " Mục đích %*s %*s\n" |
| |
| #: readelf.c:10149 |
| #, c-format |
| msgid " Entries:\n" |
| msgstr " Mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:10150 |
| #, c-format |
| msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" |
| msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10216 |
| msgid "liblist string table" |
| msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" |
| |
| #: readelf.c:10226 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:10279 |
| msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" |
| msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" |
| |
| #: readelf.c:10281 |
| msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" |
| msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" |
| |
| #: readelf.c:10283 |
| msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" |
| msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" |
| |
| #: readelf.c:10285 |
| msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" |
| msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" |
| |
| #: readelf.c:10287 |
| msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" |
| msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" |
| |
| #: readelf.c:10289 |
| msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" |
| msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" |
| |
| #: readelf.c:10291 |
| msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" |
| msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" |
| |
| #: readelf.c:10293 |
| msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" |
| msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" |
| |
| #: readelf.c:10295 |
| msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" |
| msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" |
| |
| #: readelf.c:10297 |
| msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" |
| msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" |
| |
| #: readelf.c:10299 |
| msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" |
| msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" |
| |
| #: readelf.c:10301 |
| msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" |
| msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" |
| |
| #: readelf.c:10303 |
| msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" |
| msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" |
| |
| #: readelf.c:10305 |
| msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" |
| msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" |
| |
| #: readelf.c:10313 |
| msgid "NT_VERSION (version)" |
| msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" |
| |
| #: readelf.c:10315 |
| msgid "NT_ARCH (architecture)" |
| msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" |
| |
| #: readelf.c:10320 readelf.c:10343 readelf.c:10365 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown note type: (0x%08x)" |
| msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" |
| |
| #: readelf.c:10332 |
| msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" |
| msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" |
| |
| #: readelf.c:10334 |
| msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" |
| msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" |
| |
| #: readelf.c:10336 |
| msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" |
| msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" |
| |
| #: readelf.c:10338 |
| msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" |
| msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" |
| |
| #. NetBSD core "procinfo" structure. |
| #: readelf.c:10355 |
| msgid "NetBSD procinfo structure" |
| msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" |
| |
| #: readelf.c:10382 readelf.c:10396 |
| msgid "PT_GETREGS (reg structure)" |
| msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" |
| |
| #: readelf.c:10384 readelf.c:10398 |
| msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" |
| msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: readelf.c:10404 |
| #, c-format |
| msgid "PT_FIRSTMACH+%d" |
| msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" |
| |
| #: readelf.c:10461 |
| msgid "notes" |
| msgstr "ghi chú" |
| |
| #: readelf.c:10467 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" |
| |
| #: readelf.c:10469 |
| #, c-format |
| msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" |
| msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" |
| |
| #: readelf.c:10488 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" |
| msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" |
| |
| #: readelf.c:10490 |
| #, c-format |
| msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" |
| msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" |
| |
| #: readelf.c:10588 |
| #, c-format |
| msgid "No note segments present in the core file.\n" |
| msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" |
| |
| #: readelf.c:10672 |
| msgid "" |
| "This instance of readelf has been built without support for a\n" |
| "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" |
| msgstr "" |
| "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n" |
| "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" |
| "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" |
| |
| #: readelf.c:10719 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to read file header\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" |
| |
| #: readelf.c:10732 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "File: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập tin: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10947 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n" |
| |
| #: readelf.c:10956 readelf.c:11223 readelf.c:11393 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive header\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" |
| |
| #: readelf.c:10981 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the archive index is empty\n" |
| msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n" |
| |
| #: readelf.c:10989 readelf.c:11013 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive index\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| #: readelf.c:10998 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n" |
| msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n" |
| |
| #: readelf.c:11006 |
| msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" |
| |
| #: readelf.c:11024 |
| msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n" |
| |
| #: readelf.c:11036 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n" |
| msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:11043 |
| msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: readelf.c:11049 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: readelf.c:11057 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" |
| msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n" |
| |
| #: readelf.c:11068 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| #: readelf.c:11073 |
| #, c-format |
| msgid "%s has no archive index\n" |
| msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n" |
| |
| #: readelf.c:11084 |
| msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n" |
| |
| # Type: error |
| # Description |
| #: readelf.c:11092 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" |
| |
| #: readelf.c:11217 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to next file name\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n" |
| |
| #: readelf.c:11228 readelf.c:11399 |
| #, c-format |
| msgid "%s: did not find a valid archive header\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" |
| |
| #: readelf.c:11309 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" |
| msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" |
| |
| #: readelf.c:11315 |
| #, c-format |
| msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" |
| msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" |
| |
| #: readelf.c:11333 |
| #, c-format |
| msgid "Binary %s contains:\n" |
| msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n" |
| |
| #: readelf.c:11341 |
| #, c-format |
| msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" |
| msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" |
| |
| #: readelf.c:11352 |
| #, c-format |
| msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" |
| msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n" |
| |
| #: readelf.c:11357 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" |
| |
| #: readelf.c:11385 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" |
| |
| #: readelf.c:11413 readelf.c:11422 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad archive file name\n" |
| msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" |
| |
| #: readelf.c:11441 readelf.c:11517 |
| #, c-format |
| msgid "Input file '%s' is not readable.\n" |
| msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" |
| |
| #: readelf.c:11463 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n" |
| |
| #: readelf.c:11501 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': No such file\n" |
| msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" |
| |
| #: readelf.c:11503 |
| #, c-format |
| msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" |
| msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:11510 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not an ordinary file\n" |
| msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n" |
| |
| #: readelf.c:11523 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" |
| |
| #: readelf.c:11535 |
| #, c-format |
| msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" |
| msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" |
| |
| #: rename.c:124 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot set time: %s" |
| msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" |
| |
| #. We have to clean up here. |
| #: rename.c:159 rename.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "unable to rename '%s'; reason: %s" |
| msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s" |
| |
| #: rename.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" |
| msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s" |
| |
| #: resbin.c:120 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not enough binary data" |
| msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân" |
| |
| #: resbin.c:136 |
| msgid "null terminated unicode string" |
| msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị" |
| |
| #: resbin.c:163 resbin.c:169 |
| msgid "resource ID" |
| msgstr "mã số tài nguyên" |
| |
| #: resbin.c:208 |
| msgid "cursor" |
| msgstr "con chạy" |
| |
| #: resbin.c:239 resbin.c:246 |
| msgid "menu header" |
| msgstr "dòng đầu trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:255 |
| msgid "menuex header" |
| msgstr "dòng đầu trình đơn menuex" |
| |
| #: resbin.c:259 |
| msgid "menuex offset" |
| msgstr "khoảng bù trình đơn menuex" |
| |
| #: resbin.c:264 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported menu version %d" |
| msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" |
| |
| #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366 |
| msgid "menuitem header" |
| msgstr "dòng đầu mục trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:396 |
| msgid "menuitem" |
| msgstr "mục trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:433 resbin.c:461 |
| msgid "dialog header" |
| msgstr "dòng đầu đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:451 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected DIALOGEX version %d" |
| msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:496 |
| msgid "dialog font point size" |
| msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:504 |
| msgid "dialogex font information" |
| msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex" |
| |
| #: resbin.c:530 resbin.c:548 |
| msgid "dialog control" |
| msgstr "điều khiển đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:540 |
| msgid "dialogex control" |
| msgstr "điều khiển đối thoại dialogex" |
| |
| #: resbin.c:569 |
| msgid "dialog control end" |
| msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:581 |
| msgid "dialog control data" |
| msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:621 |
| msgid "stringtable string length" |
| msgstr "chiều dài bảng chuỗi" |
| |
| #: resbin.c:631 |
| msgid "stringtable string" |
| msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi" |
| |
| #: resbin.c:661 |
| msgid "fontdir header" |
| msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:675 |
| msgid "fontdir" |
| msgstr "thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:692 |
| msgid "fontdir device name" |
| msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:698 |
| msgid "fontdir face name" |
| msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:738 |
| msgid "accelerator" |
| msgstr "phím tắt" |
| |
| #: resbin.c:797 |
| msgid "group cursor header" |
| msgstr "dòng đầu con chạy nhóm" |
| |
| #: resbin.c:801 resrc.c:1355 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected group cursor type %d" |
| msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:816 |
| msgid "group cursor" |
| msgstr "con chạy nhóm" |
| |
| #: resbin.c:852 |
| msgid "group icon header" |
| msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm" |
| |
| #: resbin.c:856 resrc.c:1302 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected group icon type %d" |
| msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:871 |
| msgid "group icon" |
| msgstr "biểu tượng nhóm" |
| |
| #: resbin.c:935 resbin.c:1151 |
| msgid "unexpected version string" |
| msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" |
| |
| #: resbin.c:966 |
| #, c-format |
| msgid "version length %d does not match resource length %lu" |
| msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu." |
| |
| #: resbin.c:970 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version type %d" |
| msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d" |
| |
| #: resbin.c:982 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version information length %ld" |
| msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:985 |
| msgid "fixed version info" |
| msgstr "thông tin phiên bản cố định" |
| |
| #: resbin.c:989 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version signature %lu" |
| msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu" |
| |
| #: resbin.c:993 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version info version %lu" |
| msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" |
| |
| #: resbin.c:1022 |
| msgid "version var info" |
| msgstr "thông tin tạm phiên bản" |
| |
| #: resbin.c:1039 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" |
| msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:1049 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version stringtable value length %ld" |
| msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:1083 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" |
| msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" |
| |
| #: resbin.c:1094 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version string length %ld < %ld" |
| msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" |
| |
| #: resbin.c:1111 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" |
| msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" |
| |
| #: resbin.c:1130 |
| msgid "version varfileinfo" |
| msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" |
| |
| #: resbin.c:1145 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version value length %ld" |
| msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld" |
| |
| #: rescoff.c:124 |
| msgid "filename required for COFF input" |
| msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF" |
| |
| #: rescoff.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no resource section" |
| msgstr "%s: không có phần tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: address out of bounds" |
| msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi" |
| |
| #: rescoff.c:190 |
| msgid "directory" |
| msgstr "thư mục" |
| |
| #: rescoff.c:218 |
| msgid "named directory entry" |
| msgstr "mục nhập thư mục có tên" |
| |
| #: rescoff.c:227 |
| msgid "directory entry name" |
| msgstr "tên mục nhập thư mục" |
| |
| #: rescoff.c:247 |
| msgid "named subdirectory" |
| msgstr "thư mục con có tên" |
| |
| #: rescoff.c:255 |
| msgid "named resource" |
| msgstr "tài nguyên có tên" |
| |
| #: rescoff.c:270 |
| msgid "ID directory entry" |
| msgstr "mục nhập thư mục ID" |
| |
| #: rescoff.c:287 |
| msgid "ID subdirectory" |
| msgstr "thư mục con ID" |
| |
| #: rescoff.c:295 |
| msgid "ID resource" |
| msgstr "tài nguyên ID" |
| |
| #: rescoff.c:320 |
| msgid "resource type unknown" |
| msgstr "không rõ kiểu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:323 |
| msgid "data entry" |
| msgstr "mục nhập dữ liệu" |
| |
| #: rescoff.c:331 |
| msgid "resource data" |
| msgstr "dữ liệu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:336 |
| msgid "resource data size" |
| msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:431 |
| msgid "filename required for COFF output" |
| msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" |
| |
| #: rescoff.c:715 |
| msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" |
| msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »" |
| |
| #: resrc.c:262 resrc.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "can't open temporary file `%s': %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:268 |
| #, c-format |
| msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" |
| msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: resrc.c:284 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s: %s" |
| msgstr "%s %s: %s" |
| |
| #: resrc.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "can't execute `%s': %s" |
| msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" |
| msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" |
| |
| #: resrc.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "can't popen `%s': %s" |
| msgstr "không thể popen « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:347 |
| #, c-format |
| msgid "Using popen to read preprocessor output\n" |
| msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" |
| |
| #: resrc.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "Tried `%s'\n" |
| msgstr "Đã thử « %s »\n" |
| |
| #: resrc.c:424 |
| #, c-format |
| msgid "Using `%s'\n" |
| msgstr "Đang dùng « %s »\n" |
| |
| #: resrc.c:608 |
| msgid "preprocessing failed." |
| msgstr "lỗi tiền xử lý." |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: resrc.c:631 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: %s\n" |
| msgstr "%s:%d: %s\n" |
| |
| #: resrc.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unexpected EOF" |
| msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường" |
| |
| #: resrc.c:688 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read of %lu returned %lu" |
| msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu" |
| |
| #: resrc.c:727 resrc.c:1502 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" |
| msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:778 |
| #, c-format |
| msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" |
| msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy" |
| |
| #: resrc.c:810 resrc.c:1210 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" |
| msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s" |
| |
| #: resrc.c:936 |
| msgid "help ID requires DIALOGEX" |
| msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX" |
| |
| #: resrc.c:938 |
| msgid "control data requires DIALOGEX" |
| msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX" |
| |
| #: resrc.c:966 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on font file `%s': %s" |
| msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:1179 |
| #, c-format |
| msgid "icon file `%s' does not contain icon data" |
| msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng" |
| |
| #: resrc.c:1724 resrc.c:1759 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on file `%s': %s" |
| msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:1940 |
| #, c-format |
| msgid "can't open `%s' for output: %s" |
| msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s" |
| |
| #: size.c:79 |
| #, c-format |
| msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" |
| msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n" |
| |
| #: size.c:80 |
| #, c-format |
| msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" |
| msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n" |
| |
| #: size.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n" |
| " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n" |
| " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n" |
| " --common Display total size for *COM* syms\n" |
| " --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n" |
| "\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n" |
| " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n" |
| "\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" |
| " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n" |
| " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n" |
| " --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n" |
| "\n" |
| |
| #: size.c:160 |
| #, c-format |
| msgid "invalid argument to --format: %s" |
| msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s" |
| |
| #: size.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid radix: %s\n" |
| msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: srconv.c:1731 |
| #, c-format |
| msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" |
| msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" |
| |
| #: srconv.c:1732 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -q --quick (Obsolete - ignored)\n" |
| " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n" |
| " -d --debug Display information about what is being done\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n" |
| " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" |
| "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n" |
| " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" |
| |
| #: srconv.c:1878 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open output file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" |
| |
| #: stabs.c:328 stabs.c:1726 |
| msgid "numeric overflow" |
| msgstr "tràn thuộc số" |
| |
| #: stabs.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "Bad stab: %s\n" |
| msgstr "stab sai: %s\n" |
| |
| #: stabs.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: %s: %s\n" |
| msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n" |
| |
| #: stabs.c:456 |
| #, c-format |
| msgid "N_LBRAC not within function\n" |
| msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n" |
| |
| #: stabs.c:495 |
| #, c-format |
| msgid "Too many N_RBRACs\n" |
| msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n" |
| |
| #: stabs.c:736 |
| msgid "unknown C++ encoded name" |
| msgstr "không rõ tên mã C++" |
| |
| #. Complain and keep going, so compilers can invent new |
| #. cross-reference types. |
| #: stabs.c:1271 |
| msgid "unrecognized cross reference type" |
| msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo" |
| |
| #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying |
| #. about dealing with it rather than just calling error_type? |
| #: stabs.c:1818 |
| msgid "missing index type" |
| msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" |
| |
| #: stabs.c:2134 |
| msgid "unknown virtual character for baseclass" |
| msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản" |
| |
| #: stabs.c:2152 |
| msgid "unknown visibility character for baseclass" |
| msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản" |
| |
| #: stabs.c:2338 |
| msgid "unnamed $vb type" |
| msgstr "kiểu $vb chưa có tên" |
| |
| #: stabs.c:2344 |
| msgid "unrecognized C++ abbreviation" |
| msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++" |
| |
| #: stabs.c:2420 |
| msgid "unknown visibility character for field" |
| msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường" |
| |
| #: stabs.c:2672 |
| msgid "const/volatile indicator missing" |
| msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" |
| |
| #: stabs.c:2908 |
| #, c-format |
| msgid "No mangling for \"%s\"\n" |
| msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" |
| |
| #: stabs.c:3208 |
| msgid "Undefined N_EXCL" |
| msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" |
| |
| #: stabs.c:3288 |
| #, c-format |
| msgid "Type file number %d out of range\n" |
| msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" |
| |
| #: stabs.c:3293 |
| #, c-format |
| msgid "Type index number %d out of range\n" |
| msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" |
| |
| #: stabs.c:3372 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" |
| msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" |
| |
| #: stabs.c:3664 |
| #, c-format |
| msgid "bad mangled name `%s'\n" |
| msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" |
| |
| #: stabs.c:3759 |
| #, c-format |
| msgid "no argument types in mangled string\n" |
| msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n" |
| |
| #: stabs.c:5113 |
| #, c-format |
| msgid "Demangled name is not a function\n" |
| msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" |
| |
| #: stabs.c:5155 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" |
| msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" |
| |
| #: stabs.c:5222 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized demangle component %d\n" |
| msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n" |
| |
| #: stabs.c:5274 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to print demangled template\n" |
| msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n" |
| |
| #: stabs.c:5354 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" |
| msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" |
| |
| #: stabs.c:5403 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected demangled varargs\n" |
| msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n" |
| |
| #: stabs.c:5410 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" |
| msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n" |
| |
| #: strings.c:201 strings.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "invalid integer argument %s" |
| msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s" |
| |
| #: strings.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "invalid minimum string length %d" |
| msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d" |
| |
| #: strings.c:660 |
| #, c-format |
| msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" |
| msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n" |
| |
| #: strings.c:661 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n" |
| " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n" |
| " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n" |
| " -<number> least [number] characters (default 4).\n" |
| " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n" |
| " -o An alias for --radix=o\n" |
| " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n" |
| " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" |
| " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v -V --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n" |
| " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n" |
| " -n --bytes=[số]\n" |
| " Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n" |
| " -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n" |
| " -t --radix={o,d,x}\n" |
| "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" |
| " -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n" |
| " -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" |
| " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" |
| "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" |
| " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" |
| |
| #: sysdump.c:647 |
| #, c-format |
| msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" |
| msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n" |
| |
| #: sysdump.c:648 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" |
| |
| #: sysdump.c:715 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open input file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s" |
| |
| #: version.c:35 |
| #, c-format |
| msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n" |
| msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" |
| |
| #: version.c:36 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" |
| "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n" |
| "This program has absolutely no warranty.\n" |
| msgstr "" |
| "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n" |
| "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" |
| "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n" |
| "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" |
| |
| #: windmc.c:195 |
| #, c-format |
| msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n" |
| msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n" |
| |
| #: windmc.c:203 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n" |
| |
| #: windmc.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n" |
| " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n" |
| " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n" |
| " -c --customflag Set custom flags for messages\n" |
| " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n" |
| " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n" |
| " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n" |
| " -F --target <target> Specify output target for endianess.\n" |
| " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n" |
| " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n" |
| " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n" |
| " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n" |
| " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n" |
| " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n" |
| " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n" |
| " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n" |
| " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n" |
| " that maps message ID's to their symbolic name.\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" |
| "\t\t(_ASCII vào_)\n" |
| " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" |
| "\t\t(_ASCII ra_)\n" |
| " -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n" |
| "\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n" |
| " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" |
| " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" |
| "\t\t(_trang mã vào_)\n" |
| " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" |
| "\t\t(_các giá trị thập phân_)\n" |
| " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n" |
| "\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n" |
| " -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n" |
| " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n" |
| "\t\t(_thư mục phần đầu_)\n" |
| " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n" |
| "\t\t(_Unicode vào_)\n" |
| " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n" |
| "\t\t(_Unicode ra_)\n" |
| " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n" |
| "\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n" |
| " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n" |
| "\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n" |
| " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n" |
| "\t\tlời xác định mã trạng thái\n" |
| " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n" |
| "\t\t(_trang mã ra_)\n" |
| " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n" |
| "\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n" |
| " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n" |
| "\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n" |
| |
| #: windmc.c:225 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -H --help Print this help message\n" |
| " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" |
| " -V --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| " -H --help In ra trợ giúp này\n" |
| " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n" |
| " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n" |
| |
| #: windmc.c:296 windres.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: " |
| msgstr "%s: cảnh báo : " |
| |
| #: windmc.c:297 |
| #, c-format |
| msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n" |
| msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n" |
| |
| #: windmc.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "\tcodepage settings are ignored.\n" |
| msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n" |
| |
| #: windmc.c:342 |
| msgid "try to add a ill language." |
| msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai." |
| |
| #: windmc.c:1151 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open file ,%s' for input.\n" |
| msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n" |
| |
| #: windmc.c:1159 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read contents of %s" |
| msgstr "không thể đọc nội dung của %s" |
| |
| #: windmc.c:1171 |
| msgid "input file does not seems to be UFT16.\n" |
| msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" |
| |
| #: windres.c:220 |
| #, c-format |
| msgid "can't open %s `%s': %s" |
| msgstr "không thể mở %s « %s »: %s" |
| |
| #: windres.c:394 |
| #, c-format |
| msgid ": expected to be a directory\n" |
| msgstr ": mong đợi một thư mục\n" |
| |
| #: windres.c:406 |
| #, c-format |
| msgid ": expected to be a leaf\n" |
| msgstr ": mong đợi một lá\n" |
| |
| #: windres.c:417 |
| #, c-format |
| msgid ": duplicate value\n" |
| msgstr ": giá trị trùng\n" |
| |
| #: windres.c:567 |
| #, c-format |
| msgid "unknown format type `%s'" |
| msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »" |
| |
| #: windres.c:568 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported formats:" |
| msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :" |
| |
| #. Otherwise, we give up. |
| #: windres.c:651 |
| #, c-format |
| msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" |
| msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »" |
| |
| #: windres.c:663 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" |
| |
| #: windres.c:665 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -i --input=<file> Name input file\n" |
| " -o --output=<file> Name output file\n" |
| " -J --input-format=<format> Specify input format\n" |
| " -O --output-format=<format> Specify output format\n" |
| " -F --target=<target> Specify COFF target\n" |
| " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n" |
| " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n" |
| " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n" |
| " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n" |
| " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" |
| " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n" |
| " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n" |
| " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n" |
| " the preprocessor output\n" |
| " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -i --input=<tập_tin> Lập tập tin nhập vào\n" |
| " -o --output=<tập_tin> Lập tập tin kết xuất\n" |
| " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n" |
| " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n" |
| " -F --target=<đích> Ghi rõ _đích_ COFF\n" |
| " --preprocessor=<chương_trình>\n" |
| "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " -I --include-dir=<thư_mục>\n" |
| "\t\tBao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n" |
| "\t\tĐịnh nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " -U --undefine <ký_hiệu>\n" |
| "\t\tHủy định nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n" |
| " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n" |
| " -l --language=<giá_trị> Lập ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " --use-temp-file\n" |
| "\t\tDùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" |
| " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n" |
| |
| #: windres.c:682 |
| #, c-format |
| msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" |
| msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n" |
| |
| #: windres.c:685 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -r Ignored for compatibility with rc\n" |
| " @<file> Read options from <file>\n" |
| " -h --help Print this help message\n" |
| " -V --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" |
| " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n" |
| " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n" |
| |
| #: windres.c:690 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" |
| "extension if not specified. A single file name is an input file.\n" |
| "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n" |
| msgstr "" |
| "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n" |
| "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n" |
| "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n" |
| "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n" |
| "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n" |
| |
| #: windres.c:848 |
| msgid "invalid codepage specified.\n" |
| msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" |
| |
| #: windres.c:863 |
| msgid "invalid option -f\n" |
| msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" |
| |
| #: windres.c:868 |
| msgid "No filename following the -fo option.\n" |
| msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" |
| |
| #: windres.c:927 |
| #, c-format |
| msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" |
| msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n" |
| |
| #: windres.c:1037 |
| msgid "no resources" |
| msgstr "không có tài nguyên" |
| |
| #: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916 |
| #, c-format |
| msgid "string_hash_lookup failed: %s" |
| msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" |
| |
| #: wrstabs.c:636 |
| #, c-format |
| msgid "stab_int_type: bad size %u" |
| msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" |
| |
| #: wrstabs.c:1394 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" |
| msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" |